Entries by tran cong

Từ vựng về làm món ăn

料理(りょうり)をしましょう 言葉 材料(ざいりょう): Nguyên liệu ~人分(にんぶん): Phần ăn cho ~ người 牛肉(ぎゅうにく): Thịt bò ジャガイモ: Khoai tây 玉(たま)ねぎ: Hành tây 調味料(ちょうみりょう): Gia vị 酒(さけ): Rượu しょうゆ: Xì dầu, Shouyu 砂糖(さとう): Đường サラダ油(ゆ): Dầu rán, dầu thực vật 酢(す): Dấm てんぷら油(あぶら): Dầu tenpura 大(おお)さじ: Muỗng to 小(こ)さじ: Thìa nhỏ 包丁(ほうちょう): Dao to はかり: Cái cân ラップ: […]

Từ vựng về bóng đá

フィールド → Sân bóng タッチライン → Đường biên dọc ゴールライン → Đường biên ngang ゴールエリア → Khu vực cầu môn コーナーエリア → Vị trí đá phạt góc ベナルティーエリア → Khu vực phạt đền ベナルティーマーク → Vị trí đá phạt đền センターサークル → Vòng tròn trung tâm センタスポット → Vị trí giao bóng ハーフウエイライン → Đường giữa […]

Từ vựng về dụng cụ trong nhà

キッチンで/リビングで 言葉(ことば) キッチン: Bếp, nhà bếp 台所(だいどころ): Bếp, nhà bếp 電子(でんし)レンジ: Lò vi sóng ワイングラス: Ly uống rượu コーヒーカップ: Tách uống cafe ガスレンジ: Bếp ga ガスコンロ: Bếp ga ガラスのコップ: Côc thủy tinh レバー: Cần gạt (vòi nước) 流(なが)し: Bồn rửa, chậu rửa (bát) リビング: Phòng khách 居間(いま): Phòng khách 窓(まど)ガラス: Kính cửa số 雨戸(あまど): Cửa […]

Từ vựng về chăm sóc trẻ con

子供(こども)やペットの世話(せわ)をしましょう 1-言葉 甘(あま)やかす: Chiều chuộng, nuông chiều かわいがる: Nâng niu, yêu thương 負(お)んぶする: Cõng, vác 抱(だ)っこする: Bế かわいらしい: Đáng yêu, dễ thương かわいそう: Đáng thương わがまま: Ích kỷ, khó tính 行儀(ぎょうぎ)がいい: Có lễ nghĩa, lễ phép 利口(りこう): Lanh lợi, khôn khéo 賢(かしこ)い: Lanh lợi, khôn khéo おとなつこい: Thân thiện ほえる: Sủa しっぽを振(ふ)る: Vẫy đuôi 人(ひと)になれる: […]

Từ vựng về giặt ủi

選択(せんたく)をしましょう 1-言葉 洗濯物(せんたくもの):Quần áo (đồ) để giặt 乾燥機(かんそうき): Máy sấy 汚(よご)れ: Bẩn 洗剤(せんざい): Bột giặt, chất giặt tẩy ~(が)たまる:Đọng lại, ứ tại, tồn lại ~(が)ぬれている:Ướt ~(が)乾(かわ)く: Khô ~(が)湿(しめ)っている:Ẩm, ẩm ướt 仕上(しあ)がる: Xong, hoàn thiện, hoàn thành ~(を)ためる: Đọng lại, ứ lại ~(を)ぬらす: Làm ướt, làm ẩm ~(を)干(ほ)す: Phơi ~(を)たたむ: Gấp, gập コインランドリー: Tiệm giặtđồ công cộng, cho tiền xu vào và tự mình giặt. 2-文型 服(ふく)を汚(よご)す。 Làm bẩn […]

Từ vựng về làm vệ sinh

  掃除をしましょう 言葉 エプロン: Tạp dề ほうき: Cái chổi ちりとり: Cái hót rác ぞうきん: Rả lau バケツ: Cái xô 掃除機(そうじき): Máy hút bụi ほこり: Bụi ゴミ箱(ばこ): Thùng rác, xọt rác 軍手(ぐんて): Găng tay マスク: Khẩu trang こする: Chà xát, cọ, dụi, xoa 文型 エプロンをする/かける/つける。 Đeo tạp dề. ソファーをどける。Di chuyển cái ghế sofa. 部屋(へや)を散(ち)らかす。 Bày bừa […]

Từ vựng chuyên ngành xây dựng

  Cát砂、サンド Cát trắng白砂(はくさ、はくしゃ) Cát vàng làm khuôn đúc, lọc nước Cát nhiễm mặn Hàm lượng Cl塩素含有率 Hàm lượng TiO2 Đá vôi石灰岩、石灰、アイム Đá vôi làm nguyên liệu sản xuất kính xây dựng, luyện kim, nung vôi Đá khối: 切り石のブロックアイス – Granite花崗岩(かこうがん)、御影石(みかげいし), gabro, diorite … (các đá có nguồn gốc Macma) – Đá cẩm thạch大理石(だいりせき), đá […]