Từ vựng về làm món ăn
料理(りょうり)をしましょう 言葉 材料(ざいりょう): Nguyên liệu ~人分(にんぶん): Phần ăn cho ~ người 牛肉(ぎゅうにく): Thịt bò ジャガイモ: Khoai tây 玉(たま)ねぎ: Hành tây 調味料(ちょうみりょう): Gia vị 酒(さけ): Rượu しょうゆ: Xì dầu, Shouyu 砂糖(さとう): Đường サラダ油(ゆ): Dầu rán, dầu thực vật 酢(す): Dấm てんぷら油(あぶら): Dầu tenpura 大(おお)さじ: Muỗng to 小(こ)さじ: Thìa nhỏ 包丁(ほうちょう): Dao to はかり: Cái cân ラップ: […]