Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 49”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
憩 | ケイ | いこ.い いこ.う | Nghỉ ngơi,thư giãn,nghỉ |
媛 | エン | ひめ | Công chúa |
溝 | コウ ミ | Rãnh ,mương,cống thoát nước |
恭 | キョウ ウヤウヤ.シ | Sự tôn trọng,tôn kính | |
刈 | ガイ カイ カ. | Gặt hái ,cắt,tỉa | |
睡 | スイ | Buồn ngủ,ngủ ,chết | |
錯 | サク シャク | Nhầm lẫn,pha trộn,trong rối loạn | |
伯 | ハ | Trưởng,số,bá tước,chú ,bác | |
笹 | サ | Tre cỏ | |
穀 | コ | Ngũ cốc | |
陵 | リョウ | みささぎ | Lăng mộ |
霧 | ム ボウ ブ | きり | Sương mù |
魂 | コン | たましい たま | Linh hồn,tinh thần |
弊 | ヘイ | Lạm dụng,ác,phó,đổ vỡ | |
妃 | ヒ キサ | Nữ hoàng,công chúa |