Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 50”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
舶 | ハク | Tàu | |
餓 | ガ | う.える | Chết đói,khát nước |
窮 | キュウ キョウ | きわ.める きわ.まる きわ.まり きわ.み | Vất vả,cơ cực,đau khổ,túng thế |
掌 | ショウ | てのひら たなごころ | Thao tác,cai trị,quản lý,thực hiện |
麗 | レイ ウラ.ラ | うるわ.しい | Đáng yêu,đồng |
綾 | リン ア | Thiết kế | |
臭 | シュウ | くさ.い -くさ.い にお.う にお.い | Mùi hôi thối,bị bệnh,nghi ngờ |
悦 | エツ ヨロコ.バ | よろこ.ぶ | Niềm vui,sự sung sướng |
刃 | ジン ニン キ. | は やいば | Lưỡi dao,thanh kiếm,cạnh |
縛 | バク | しば.る | Vì kèo,bắt giữ,ràng buộc,hạn chế |
暦 | レキ | こよみ | Lịch |
宜 | ギ ヨロ.シ | よろ.しい | Lời chúc mừng tốt đẹp nhất,tốt |
盲 | モウ | めくら | Mù,người mù,ngu dốt |
粋 | スイ | いき | Lõi,kem,tinh nhuệ,sự lựa chọn |
辱 | ジョク | はずかし.める | Xấu hổ,nhục mạ |