Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 51”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
毅 | キ ギ ツヨ. | Mạnh | |
轄 | カツ | くさび | Kiểm soát,nêm |
猿 | エン サ | Con khỉ |
弦 | ゲン | つる | Dây cung,cạnh huyền |
稔 | ネン ジン ニン ミノ | みの.る | Thu hoạch,chín |
窒 | チツ | Cắm lên, cản trở | |
炊 | スイ -ダ. | た.く | Nấu ăn, đun sôi |
洪 | コ | Trận mưa lớn, lũ lụt, rộng lớn | |
摂 | セツ ショウ ト. | おさ.める かね.る | Gián tiếp, thay thế, hành động ngoài |
飽 | ホウ ア. | あ.きる あ.かす | No, mệt mỏi của, buồn chán, ăn cho no |
冗 | ジョウ | Vô dụng | |
桃 | トウ モ | Cây đào | |
狩 | シュ -ガ. | か.る か.り | Săn bắn,cuộc tấn,thu nhập |
朱 | シュ ア | Son,đỏ tươi,có máu | |
渦 | カ | うず | Xoáy,dòng xoáy |