Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 52”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
紳 | シ | Quý ông,vành đai | |
枢 | スウ シュ | とぼそ からくり | Bản lề,trục,cánh cửa |
碑 | ヒ | いしぶみ | Bia mộ,tượng đài |
鍛 | タン キタ.エ | Giả mạo,kỷ luật,đào tạo | |
刀 | トウ ソ | かたな | Thanh kiếm,dao |
鼓 | コ | つづみ | Trống,khấy động,tập hợp |
裸 | ラ | はだか | Khỏa thân |
猶 | ユウ ユ | なお | Hơn nữa,vẫn còn,nhưng |
塊 | カイ ケ | かたまり つちくれ | Cục,nứt nẻ,khối lượng |
旋 | セン | Luân chuyển,đi xung quanh | |
弓 | キュウ ユ | Bắn cung | |
幣 | ヘイ ヌ | Tiền mặt,thói quen xấu,khiêm tốn tiền tố,quà tặng | |
膜 | マク | Màng | |
扇 | セン オウ | Fan hâm mộ | |
腸 | チョウ | はらわた | Ruột,nội tạng |