Học tiếng Nhật Online – Chữ kanji N4 “bài 10”
Chương trình học tiếng Nhật rất nhiều, bạn có thể mua sách học tiếng Nhật tại các nhà sách hay thư viện. Ngoài ra, nếu bạn có máy tính kết nối internet bạn có thể lên mạng và những trang web học tiếng Nhật miễn phí, tài liệu cũng đầy đủ và đào tạo theo phong cách của người nhật nên bạn học tiếng Nhật một cách dễ dàng.
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
着 | チャク ジャク | き.る -ぎ き.せる -き.せ つ.く つ.ける | Đến nơi,mặc |
店 | テン | みせ たな | Cửa hàng |
病 | ビョウ ヘイ | や.む -や.み やまい | Bệnh ,bị bệnh |
質 | シツ シチ チ | たち ただ.す もと わりふ | Chất lượng |
待 | タイ -マ. | ま.つ | Đợi |
試 | シ | こころ.みる ため.す | Thử nghiệm |
族 | ゾ | Gia đình | |
銀 | ギン シロガ | Bạc | |
早 | ソウ サッ | はや.い はや はや- はや.まる はや.める さ | Sớm,nhanh chóng |
映 | エイ -バ. | うつ.る うつ.す は.える | Phản ánh |