Học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N3 “bài 16”
Học tiếng Nhật qua mạng là sự lựa chọn của nhiều sinh viên, để học tiếng Nhật tốt có nhiều cách học khác nhau, đồi hỏi người học tiếng nhật phải học từ cơ bản. trên các trang web có rất nhiều chương trình học tiếng nhật, mỗi trang cho ra mỗi phương án học khác nhau.
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
危 | キ | あぶ.ない あや.うい あや.ぶむ | Nguy hiểm,sợ hãi,khó chịu |
給 | キュウ -タマ. | たま.う たも.う | Tiền lương,món quà,cho phép,cấp,ban cho |
苦 | ク | くる.しい -ぐる.しい くる.しむ くる.しめる にが.い にが.る | Đau khổ,thử nghiệm,lo lắng,khó khăn,cảm thấy,cay đắng,vẻ mặt cau có |
迎 | ゲイ ムカ.エ | Chào đón,gặp gỡ,chào hỏi | |
園 | エン ソ | Công viên,sân vườn,trang trại | |
具 | グ ツブサ. | そな.える | Công cụ,dụng cụ,phương tiện,sở hữu |
辞 | ジ | や.める いな.む | Từ chức,từ,thuật ngữ,khái niệm |
因 | イン チナ. | よ.る | Yếu tố nguyên nhân,được liên kết với,phụ thuộc vào,giới hạn |
馬 | バ | うま うま- | Ngựa |
愛 | アイ イト.シ | Tình yêu,tình cảm,yêu thích | |
富 | フ フウ ト | と.む | Giàu có,phong phú,dối dào |
彼 | ヒ カ. | かれ かの | Anh ấy |
未 | ミ ビ | いま.だ ま.だ ひつじ | Chưa,cho đến nay,vẫn còn,ngay cả bây giờ |
舞 | ブ | ま.う -ま.う まい | Khiêu vũ,dọn nhà,hình tròn,bánh xe |
亡 | ボウ モウ | な.い な.き- ほろ.びる ほろ.ぶ ほろ.ぼす | Chết,hư mất |