Học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N3 “bài 19”
Chương trình học tiếng Nhật trực tuyến tại các trang mạng rất đa dạng, người học đòi hỏi phải chọn những trang web có tài liệu chất lượng và hướng đến bài học dễ nhớ hơn. Ngoài ra, có nhiều phần mềm đào tạo tiếng Nhật bạn có thể mua nó với giá thấp nhất
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
喜 | キ ヨロコ.バ | よろこ.ぶ | Vui mừng,có niềm vui trong |
浮 | フ ウ.カベ | う.く う.かれる う.かぶ む | Nổi,phao,tăng lên bề mặt |
絶 | ゼツ | た.える た.やす た.つ | Đình chỉ,xa hơn nữa,cắt đứt,cắt bỏ,kiêng,ngắt,trấn áp các |
幸 | コウ シアワ. | さいわ.い さち | Hãnh phúc,phước lành,vận may |
押 | オウ オサ.エ | お.す お.し- お.っ- お.さえる | Đẩy,dừng lại,kiểm tra,phục,đính kèm tập tin,nắm bắt,trọng lượng |
倒 | トウ | たお.れる -だお.れ たお.す | Lật đổ,sụp đồ,rơi,phá vỡ |
等 | トウ – | ひと.しい など | Bình đẳng,tương tự như,chất lượng |
老 | ロウ フ.ケ | お.いる | Ông già,tuổi già,già |
曲 | キョク マ.ゲ | ま.がる | Uốn cong,âm nhạc,giai điệu,thành phần,niềm vui,sự bất công,lỗi,đường cong |
払 | フツ ヒツ ホツ -バラ. | はら.う -はら.い | Trả tiền,rõ ràng ra,tỉa,trục xuất,xử lý |
庭 | テイ ニ | Sân,vườn | |
徒 | ト ア | いたずら | Học cơ sở,tánh không,vô ích,vô dụng,phù du điều,băng đảng,bộ,bên,người dân |
勤 | キン ゴン | つと.める -づと.め つと.まる いそ.しむ | Siêng năng,có được việc làm,phục vụ |
遅 | チ オソ. | おく.れる おく.らす | Chậm,muộn,trở lại,sau đó |
居 | キョ コ オ. | い.る -い | Cư trú,để được,tồn tại,sống với |