Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 54”

Kanji       Hiragana           Tiếng Việt
ぐらい    Chừng,khoảng,độ chừng
群        ぐん    Quần thể,nhóm,đàn lũ
軍艦    ぐんかん    Tàu chiến
群集    ぐんしゅう    Quần chúng ,cộng đồng
軍事    ぐんじ    Quân sự ,binh quyền
軍備    ぐんび    Quân bị,quân trang
軍服    ぐんぷく    Quân phục
刑         けい    Hình phạt ,án phạt,bản án
頃         けい    Khi,khoảng ,lúc
傾         けい    nghiêng
系         けい    Hệ quả,hệ thống,nhóm,kiểu
経過     けいか    Quá trình,sự trải qua
軽快     けいかい    Sự nhịp nhàng ,du dương
警戒     けいかい    Cảnh báo,canh phòng,cảnh giác
計器     けいき    Thước đo
契機     けいき    Cơ hội,thời cơ,thời điểm chín muồi
敬具     けいぐ    Kính thư
軽減     けいげん    Sự giảm nhẹ
掲載     けいさい    Đăng bài lên báo,đăng lên
傾斜     けいしゃ    Sự nghiêng,sự dốc
形成     けいせい    Sự hình thành,sự tạo hình
形勢     けいせい    Điều kiện,tình hình,triển vọng
軽率     けいそつ    Khinh suất,không cẩn thận
携帯     けいたい    Điện thoại di động
形態     けいたい    Hình thái,hình thức,ngoại hình
刑罰     けいばつ    Hình phạt,sự trừng phạt
経費     けいひ    Chi phí,kinh phí
警部     けいぶ    Cảnh sát thanh tra
軽蔑     けいべつ    Khinh miệt ,khinh thường ,khinh rẻ
経歴     けいれき    Thân thế,lai lịch ,quá trình làm việc
経路     けいろ    Đường,kênh phân phối
汚す     けがす    Làm bẩn ,làm hỏng
汚らわしい けがらわしい    Bẩn thỉu,không trong sạch
汚れ     けがれ    Vết bẩn ,vệt bẩn
汚れる けがれる    Vấy bẩn ,bị bẩn ,hoen ố
獣         けだもの    Loài thú,muông thú,dã thú
吝嗇     けち    Keo kiệt,bủn xỉn
結核     けっかく    Lao ,bệnh ho lao,bệnh lao
血管     けっかん    Mạch máu,huyết quản ,tia máu
決行     けっこう    Làm,thực hiện