Tự học tiếng Nhật trực truyến – Chữ kanji N2 “bài 5”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng việt
| 接 | セツ ショウ | つ.ぐ | Liên lạc,liên hệ,phụ hợp |
| 細 | サイ | ほそ.い ほそ.る こま.か こま.かい | Thanh nhã,mỏng |
| 効 | コウ | き.く ききめ なら.う | Công đức,hiệu quả,sử dụng,lợi ích |
| 丸 | ガン マル. | まる まる.める | Tròn,đầy đủ,cuộn lên,cuộn tròn,quyến rũ |
| 湾 | ワン | いりえ | Vịnh,cửa |
| 録 | ロク | Ghi | |
| 省 | セイ ショウ ハブ. | かえり.みる | Tập trung,chính phủ bộ,bảo tồn |
| 旧 | キュウ | ふる.い もと | Thời gian cũ,những điều cũ,bạn cũ,cựu |
| 橋 | キョウ ハ | Cầu | |
| 岸 | ガン キ | Bãi biển | |
| 周 | シュウ マワ. | Chu vi,mạch,vòng | |
| 材 | ザ | Gỗ xẻ,đăng nhập,gỗ,tài năng | |
| 戸 | コ | Cửa | |
| 央 | オ | Trung tâm,trung | |
| 券 | ケン | Vé |