Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 4”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 課 | カ | Chương,phần,bài học,phòng ban,truy cập cho các chương trình | |
| 脳 | ノウ ドウ | のうずる | Não,bộ nhớ |
| 極 | キョク ゴク | きわ.める きわ.まる きわ.まり きわ.み き.める -ぎ.め き.まる | Cực,giải quyết,kết luận,kết thúc,thứ hạng cao nhất,vô cùng |
| 含 | ガン | ふく.む ふく.める | Bao gồm,ghi nhớ,hiểu,trân trọng |
| 蔵 | ゾウ ソウ カク.レ | くら おさ.める | Kho,ẩn,của,có |
| 量 | リョウ ハカ. | Số lượng,biện pháp,trọng lượng,xem xét,ước tính,sự phỏng đoán | |
| 型 | ケイ | かた -がた | Nấm mốc,loại,vô hình |
| 況 | キョウ | まし.て いわ.んや おもむき | Điều kiện,tình hình |
| 針 | シン ハ | Kim,pin | |
| 専 | セン | もっぱ.ら | Đặc sản,độc quyền,chủ yếu là,chỉ duy nhất |
| 谷 | コク キワ.マ | たに | Thung lũng |
| 史 | Lịch sử | ||
| 階 | カイ キザハ | Tầng,cầu thang,truy cập cho tầng của một tòa nhà | |
| 管 | カン ク | Đường ống,ống gió,dụng cụ | |
| 兵 | ヘイ ヒョウ ツワモ | Quân nhân,tư nhân,binh lính,quân đội |