Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 1”

堂々    どうどう    Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng 内乱    ないらん    Nội loạn, loạn bên trong 内陸    ないりく    Nội địa 苗    なえ    Lúa giống 尚    なお    Hơn nữa, vẫn còn, ít 尚更    なおさら    Hơn nữa, vẫn còn ít 中程    なかほど    Giữa, giữa chừng 流し    ながし    Chìm, dòng chảy 長々    ながなが    Dài, kéo dài ra, rất dài […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 2”

堂々    どうどう    Lộng lẫy, hoành tráng, ấn tượng どうにか    Theo cách này hay cách khác 導入    どうにゅう    Giới thiệu, mang về, hàng đầu trong 同封    どうふう    Kèm theo 同盟    どうめい    Liên minh, công đoàn, giải đấu どうやら    Có vẻ như, bằng cách này hay cách khác 動揺    どうよう    Xáo trộn, bất ổn, bạo động 動力   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 3”

取り引き    とりひき    Giao dịch, buôn bán 取り巻く    とりまく    Bao quanh, vòng tròn 取り混ぜる    とりまぜる    Pha trộn, cùng nhau 取り戻す    とりもどす    Lấy lại, quay lại 取り寄せる    とりよせる    Đặt hàng, gửi đi 取り分    とりわけ    Đặc biệt, trên hết 副    とりわけ    Đặc biệt trên hết 蕩ける    とろける    Được mê hoặc とんだ    Khủng khiếp, nghiêm trọng 胴    どう    Thân […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 4”

留める    とどめる    Ngăn chặn, chấm dứt 止める    とどめる    Dừng lại, chấm dứt 唱える    となえる    Niệm, tụng, kêu gọi 兎に角    とにかく    Dù sao đi nữa 殿様    とのさま    Vua chúa, hoàng tử 幕    とばり    Rèm 帳    とばり    Bức màn 扉    とびら    Cửa, mở cửa 徒歩    とほ    Đi bộ 乏しい    とぼしい    Người nghèo, ít ỏi, khó khăn 富   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 5”

特産    とくさん    Đặc sản, sản phẩm đặc biệt 特集    とくしゅう    Tính năng 得点    とくてん    Điểm số 特派    とくは    Đặc phái, cử riêng 特有    とくゆう    Vốn có, đặc hữu, đặc biệt 研ぐ    とぐ    Làm sắc nét, lau chùi, rửa 刺    とげ    Gai, đau cột sống 遂げる    とげる    Hoàn thành, đạt được, thực hiện được 床    とこ   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 6”

等    とう    Vân vân, tương tự…. 陶器    とうき    Đồ gốm, đồ sứ 等級    とうきゅう    Lớp 討議    とうぎ    Cuộc tranh luận, thảo luận 登校    とうこう    Tham dự (at school) 統合    とうごう    Hội nhập, tích hợp 倒産    とうさん    Phá sản 投資    とうし    Đầu tư 統治    とうshi     Sự thống trị, cai trị, trị vì 統制    とうせい    Thống […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 7”

展示    てんじ    Triển lãm, trưng bày 天井    てんじょう    Trần nhà, mái nhà, đỉnh 転じる    てんじる    Chuyển biến, thay đổi, đổi 点線    てんせん    dotted line, perforated line 天体    てんたい    Thiên thể 転転    てんてん    Chuyển đi chuyển lại, lộn  đi lộn lại てんで    Hoàn toàn 転任    てんにん    Chuyển công việc, chuyển công tác 展望    てんぼう    Sự nhìn […]