Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 28”
磁器 じき Đồ gốm, đồ sứ 事業 じぎょう Sự nghiệp, công việc, việc làm 地形 じぎょう Địa hình, bản đồ địa hình, địa lý 軸 じく Trục 自己 じこ Tự thân, chính mình 事項 じこう Sự việc, điều khoản, mục 時刻表 じこくひょう Thời khóa biểu, thời gian biểu 地獄 じごく Địa ngục 時差 […]