Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 29”
審査 しんさ Đánh giá, kiểm tra, điều tra 紳士 しんし Quý ông, thân sĩ 進出 しんしゅつ Tiến vào, gia nhập, ra mắt 信者 しんじゃ Tín đồ 真珠 しんじゅ Trân châu 心中 しんじゅう Trong tim, tình yêu đã chết, đã chết trong lòng 心情 しんじょう Tâm tình, tình cảm 新人 しんじん Người mới, khuôn mặt mới […]