Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 29”

審査    しんさ    Đánh giá, kiểm tra, điều tra 紳士    しんし    Quý ông, thân sĩ 進出    しんしゅつ    Tiến vào, gia nhập, ra mắt 信者    しんじゃ    Tín đồ 真珠    しんじゅ    Trân châu 心中    しんじゅう    Trong tim, tình yêu đã chết, đã chết trong lòng 心情    しんじょう    Tâm tình, tình cảm 新人    しんじん    Người mới, khuôn mặt mới […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 30”

所属    しょぞく    Sự sở thuộc, trực thuộc, thuộc về 処置    しょち    Điều trị しょっちゅう    Thường, luôn luôn, liên tục 所定    しょてい    Chỉ định, quy định 所得    しょとく    Thu thập, thu nhập 初版    しょはん    Ấn bản đầu tiên 処罰    しょばつ    Trừng phạt 書評    しょひょう    Bình luận sách 処分    しょぶん    Xử lý, trừng phạt 庶民    しょみん    Nhân […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 31”

Kanji         Hiragana          Tiếng Việt 嗚呼        ああ    Ah, Oh!, Than ôi! 相            あい    Với nhau, lẫn nhau 相変わらずあいかわらず    Hơn bao giờ hết, như thường lệ 愛想        あいそ    Văn minh, lịch sự, lời khen 相対        あいたい    ối đầu, phải đối mặt 間柄        あいだがら    mối quan hệ […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 32”

Kanji            Hiragana             Tiếng Việt 浅ましい  あさましい    khốn khổ, khốn khổ, đáng xấu hổ, có nghĩa là, đê hèn, khốn khổ 字              あざ    phần của làng 欺く          あざむく    để đánh lừa 鮮やか      あざやか    sống động, rõ ràng, rực rỡ あざ笑う     あざわらう    thường lĩnh, để chế giễu 味わい      あじわい    hương vị, ý […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 33”

Kanji            Hiragana         Tiếng Việt 油絵           あぶらえ    sơn dầu 炙る           あぶる    thiêu đốt あべこべ    Ngược lại, đối diện, nghịch đảo 甘える       あまえる    cư xử như một đứa trẻ hư hỏng, màu vàng nhạt trên 甘口           あまくち    hương vị ngọt ngào, Hòa nhã, nịnh hót 雨具           あまぐ    áo mưa 天       […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 34”

Kanji       Hiragana        Tiếng Việt 暗殺     あんさつ    vụ ám sát 暗算     あんざん    tinh thần số học 暗示     あんじ    gợi ý, đề nghị 案じる あんじる    phải lo lắng, phải suy ngẫm 安静     あんせい    nghỉ ngơi 案の定 あんのじょう    chắc chắn đủ, như thường lệ 余り     あんまり    không (mẫu đơn này chỉ được sử […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 35”

Kanji         Hiragana          Tiếng Việt 移行       いこう    chuyển đổi sang いざ    bây giờ, đến (bây giờ), thời điểm tốt, rất quan trọng 碑           いしぶみ    đá tượng đài mang một dòng chữ 衣装       いしょう    quần áo, trang phục, trang phục, may mặc, ăn mặc 意地        いじ    bố trí, tinh thần, ý chí, sự […]