Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 52”

Kanji        Hiragana        Tiếng Nhật 気流      きりゅう    Luồng không khí,không khí,luồng hơi 奇麗      きれい    Đẹp 切れ目 きれめ    Tạm dừng,kết thúc,khoảng cách,ran nứt,bị gián đoạn 際          きわ    Rìa,gờ,ven,bờ 木綿      きわた    Bông,cốt tông,cô tông 極めて  きわめて    Cực kỳ,rất ,vô cùng,đặc biệt,hết sức 僅          きん    Số lượng nhỏ 近眼 […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 53”

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt 食い違うくいちがう    Không thống nhất ,mâu thuẫn,xung đột 空腹        くうふく    Đói ,đói bụng 区画        くかく    Khối ,khu vực 区間        くかん    Đoạn ,phân đoạn 茎            くき    Dáng đi kiêu ngạo 区切り    くぎり    Một kết thúc,một điểm dừng 潜る        くぐる    Trốn,tránh 種々        くさぐさ   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 54”

Kanji       Hiragana           Tiếng Việt ぐらい    Chừng,khoảng,độ chừng 群        ぐん    Quần thể,nhóm,đàn lũ 軍艦    ぐんかん    Tàu chiến 群集    ぐんしゅう    Quần chúng ,cộng đồng 軍事    ぐんじ    Quân sự ,binh quyền 軍備    ぐんび    Quân bị,quân trang 軍服    ぐんぷく    Quân phục 刑         けい    Hình phạt ,án phạt,bản án 頃         けい    Khi,khoảng ,lúc […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 55”

Kanji        Hiragana        Tiếng Việt 決算    けっさん    Quyết toán,cân đối tài khoản 決勝    けっしょう    Quyết thắng ,chung kết 結晶    けっしょう    Kết tinh,tinh thể 結成    けっせい    Sự tạo thành,kết thành 結束    けっそく    Sự buộc,sự trói,sự đoàn kết,sự đồng lòng 傑        けつ    Sự ưu tú,xuất sắc 決意    けつい    Quyết ý,quyết tâm,quyết định 決議    けつぎ    Nghị quyết 結合   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 56”

Kanji      Hiragana        Tiếng Việt 原作    げんさく    Nguyên bản ,nguyên tác ,kịch bản 原子    げんし    Nguyên tử 元首    げんしゅ    Nguyên thủ,người lãnh đạo cao nhất nước 原書    げんしょ    Văn bản gốc ,tài liệu gốc 減少    げんしょう    Suy giảm ,giảm bớt 現場    げんじょう    Hiện trường 元素    げんそ    Nguyên tố 原則    げんそく    Nguyên tắc 現像    げんぞう    Hiện tượng […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 57”

Kanji       Hiragana        Tiếng Việt 高原    こうげん    Cao nguyên 煌々とこうこうと    Rực rỡ ,sáng ngời 考古学こうこがく    Khảo cổ học 交互    こうご    Xen kẽ 工作    こうさく    Làm việc 耕作    こうさく    Trồng trọt 鉱山    こうざん    Mỏ 講習    こうしゅう    Khóa học ngắn hạn 交渉    こうしょう    Đàm phán 高尚    こうしょう    Lịch sự ,tao nhã,có học thức 行進    こうしん    Biên giới 香辛料こうしんりょう   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 58”

Kanji         Hiragana          Tiếng Việt 小売       こうり    Bán lẻ 効率       こうりつ    Hiệu quả 公立       こうりつ    Công khai 小柄       こがら    Ngắn 小切手   こぎって    Kiểm tra 国産       こくさん    Sản phẩm quốc nội 国定       こくてい    Quốc gia 国土       こくど    Quốc gia 告白       こくはく    Thú nhận,thú […]