Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 22”
Kanji Hiragana Tiếng Việt 水蒸気 すいじょうき Hơi nước 水素 すいそ Khinh khí,hydro 垂直 すいちょく Thẳng đứng,thẳng góc,trực giao 推定 すいてい Suy đoán,giả định,ước tính 水滴 すいてき Giọt nước 水筒 すいとう Bình tông đựng nước 随筆 ずいひつ Tùy bút 水分 すいぶん Sự thủy phân,hơi ẩm,hơi nước 水平 […]