Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 22”

Kanji        Hiragana        Tiếng Việt 水蒸気  すいじょうき    Hơi nước 水素      すいそ         Khinh khí,hydro 垂直      すいちょく    Thẳng đứng,thẳng góc,trực giao 推定      すいてい    Suy đoán,giả định,ước tính 水滴       すいてき    Giọt nước 水筒       すいとう    Bình tông đựng nước 随筆       ずいひつ    Tùy bút 水分        すいぶん    Sự thủy phân,hơi ẩm,hơi nước 水平   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 23”

Kanji        Hiragana      Tiếng Việt 住まい  すまい        Địa chỉ nhà,nhà すまない    Xin lỗi 墨         すみ          Mực,mực đen 澄む      すむ  Trở nên trong sạch,trở nên sáng ,trở nên trong 相撲      すもう      Vật sumo スライド   Máy chiếu phim đèn chiếu ずらす      Kéo ra,đẩy dịch ra ずらり      Hàng dài 掏摸      […]

Đề số 3: Luyện thi kanji N5

  Luyện thi N5 Luyện thi năng lực nhật Ngữ 言葉の読み方として最もよいものを、A.B.C.Dから一つ選びなさい。 Luyện thi năng lực Nhật Ngữ 1. あなたのカメラは大きいですか。 大きい (A) ちいさい (B) ちかい (C) おおきい (D) おおい   2.白い花を買いました。 白い (A) しろい (B) くろい (C) あかい (D) あおい   3. 荷物を送ります。 荷物 (A) にもの (B) にぶつ (C) につか (D) にもつ   4.日本の食べ物はおいしいです。 食べ物 (A) […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 24”

Kanji          Hiragana       Tiếng Việt 瀬戸物    せともの      Đồ sứ ぜひとも      Nhất định,bằng tất cả các cách 迫る         せまる         Cưỡng bức,giục,thúc giục ゼミ            Hội thảo,buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học せめて         Ít nhất thì,tối thiểu là 攻める   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 25”

Kanji           Hiragana      Tiếng Việt 送別     そうべつ      Buổi tiễn đưa 草履      ぞうり          Dép bằng cỏ 総理大臣  そうりだいじん Thủ tướng 送料      そうりょう        Cước 属する  ぞくする Thuộc vào loại,thuộc vào nhóm,thuộc về 続々      ぞくぞく    Sựu liên tục,kế tiếp 速達       そくたつ   […]

Đề số 2: Luyện thi kanji N5

  言葉の読み方として最もよいものを、A.B.C.Dから一つ選びなさい。 Luyện thi năng lực Nhật Ngữ 1.先週の金曜日学校のとしょかんでレポートを書きました。 学校 (A) がくこう (B) がっこう (C) かくこう (D) かっこう   2.今晩いっしょにビールを飲みませんか。 今晩 (A) けさ (B) いまばん (C) ゆうべ (D) こんばん   3.新聞を読みます。それから、CDを聞きます。 新聞 (A) しんぶん (B) じんぶん (C) しんふん (D) じんふん 4.学校は午後一時五十分からです。 午後 (A) ごぜん (B) ごご (C) こあと (D) こご   5.あの店で辞書を買いました。 店 (A) こえ […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 26”

Kanji         Hiragana       Tiếng Việt 体積       たいせき       Thể tích 大層        たいそう       Rất,rất tốt,cường điệu,rất nhiều 体操        たいそう       Thể thao 大分        だいぶん       Nhiều,khá ,đáng kể 題名        だいめい        Tên,nhan đề 代名詞   だいめいし    Đại từ ダイヤグラム  Giản đồ ダイヤモンド Kim cương ダイヤル       Quay số Ͼ立          […]