Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 33”

Kanji          Hiragana       Tiếng Việt 倣う        ならう         Mô phỏng,phỏng theo 鳴らす    ならす         Làm nổi danh,thổi 生る        なる            Ra quả 馴れる     なれる         Thuần hóa 南極         なんきょく  Nam cực なんとなく  Không hiểu tại sao なんとも     Không…một chút nào ナンバー       Số 南米     […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2″Bài 34″

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt 農産物    のうさんぶつ Nông sản,hàng nông sản 農村        のうそん       Thôn trang,thôn quê,nông thôn 濃度         のうど          Nồng độ 農薬         のうやく      Thuốc trừ sâu 能率         のうりつ      Năng suất,hiệu quả のこぎり      Cưa 残らず     のこらず      Hoàn tất,tất cả,toàn bộ,sạch sành sanh 載せる  […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 35”

Kanji          Hiragana       Tiếng Việt 梯子        はしご          Thang lầu,cầu thang 始めに     はじめに       Đầu tiên 初めに     はじめに       Lời nói đầu,bước vào,ban sơ 外れる     はずれる       Tháo ra,tuột ra,không hợp,rời ra パターン        Hình mẫu ,mô hình 肌着         はだぎ           Quần áo lót 果して     […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 36”

Kanji           Hiragana       Tiếng Việt 万歳         ばんざい       Vạn tuế,sự hoan hô,muôn năm 判事          はんじ          Thẩm phán,bộ máy tư pháp 反省         はんせい       Suy nghĩ lại,dằn vặt 番地         ばんち          Địa chì パンツ           Quần âu nữ バンド           Ban nhạc,nhóm nhạc 半島          ハンドル       […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 37”

kanji         Hiragana         Tiếng Việt 瞳            ひとみ            Tròng mắt ,con ngươi 一休み    ひとやすみ      Nghỉ một lát 独り言    ひとりごと      Độc thoại ひとりでに      Tự nhiên ビニール         Nhựa vinyl 皮肉        ひにく             Châm chọc,giễu cợt 日日        ひにち             Số ngày 捻る         ひねる          […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 38”

Kanji          Hiragana       Tiếng Việt 副詞        ふくし         Phó từ 複写        ふくしゃ      Bản sao,bản in lại 複数         ふくすう      Số nhiều,đa ,phức số 含める     ふくめる      Bao gồm 膨らます ふくらます   Bầu bầu,chình ình 膨らむ     ふくらむ     Làm bành trướng,làm to lên,làm phồng ra 不潔         […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 39”

Kanji             Hiragana        Tiếng Việt 振り仮名   ふりがな       Từ ghi cách đọc プリント       Bản in,in ấn 振舞う       ふるまう       Tiếp đãi ,thết đãi ブローチ       Dao chuốt,cái cài áo プログラム   Chương trình 風呂敷       ふろしき      Áo choàng ふわふわ      Mềm mại,nhẹ nhàng 噴火           ふんか   […]