Học tiếng Nhật – Từ vựng N2″Bài 34″
Kanji Hiragana Tiếng Việt 農産物 のうさんぶつ Nông sản,hàng nông sản 農村 のうそん Thôn trang,thôn quê,nông thôn 濃度 のうど Nồng độ 農薬 のうやく Thuốc trừ sâu 能率 のうりつ Năng suất,hiệu quả のこぎり Cưa 残らず のこらず Hoàn tất,tất cả,toàn bộ,sạch sành sanh 載せる […]