Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 33”
Kanji Hiragana Tiếng Việt 倣う ならう Mô phỏng,phỏng theo 鳴らす ならす Làm nổi danh,thổi 生る なる Ra quả 馴れる なれる Thuần hóa 南極 なんきょく Nam cực なんとなく Không hiểu tại sao なんとも Không…một chút nào ナンバー Số 南米 […]
This author has yet to write their bio.Meanwhile lets just say that we are proud tran cong contributed a whooping 897 entries.
Kanji Hiragana Tiếng Việt 倣う ならう Mô phỏng,phỏng theo 鳴らす ならす Làm nổi danh,thổi 生る なる Ra quả 馴れる なれる Thuần hóa 南極 なんきょく Nam cực なんとなく Không hiểu tại sao なんとも Không…một chút nào ナンバー Số 南米 […]
Kanji Hiragana Tiếng Việt 農産物 のうさんぶつ Nông sản,hàng nông sản 農村 のうそん Thôn trang,thôn quê,nông thôn 濃度 のうど Nồng độ 農薬 のうやく Thuốc trừ sâu 能率 のうりつ Năng suất,hiệu quả のこぎり Cưa 残らず のこらず Hoàn tất,tất cả,toàn bộ,sạch sành sanh 載せる […]
Kanji Hiragana Tiếng Việt 梯子 はしご Thang lầu,cầu thang 始めに はじめに Đầu tiên 初めに はじめに Lời nói đầu,bước vào,ban sơ 外れる はずれる Tháo ra,tuột ra,không hợp,rời ra パターン Hình mẫu ,mô hình 肌着 はだぎ Quần áo lót 果して […]
Kanji Hiragana Tiếng Việt 万歳 ばんざい Vạn tuế,sự hoan hô,muôn năm 判事 はんじ Thẩm phán,bộ máy tư pháp 反省 はんせい Suy nghĩ lại,dằn vặt 番地 ばんち Địa chì パンツ Quần âu nữ バンド Ban nhạc,nhóm nhạc 半島 ハンドル […]
kanji Hiragana Tiếng Việt 瞳 ひとみ Tròng mắt ,con ngươi 一休み ひとやすみ Nghỉ một lát 独り言 ひとりごと Độc thoại ひとりでに Tự nhiên ビニール Nhựa vinyl 皮肉 ひにく Châm chọc,giễu cợt 日日 ひにち Số ngày 捻る ひねる […]
Kanji Hiragana Tiếng Việt 副詞 ふくし Phó từ 複写 ふくしゃ Bản sao,bản in lại 複数 ふくすう Số nhiều,đa ,phức số 含める ふくめる Bao gồm 膨らます ふくらます Bầu bầu,chình ình 膨らむ ふくらむ Làm bành trướng,làm to lên,làm phồng ra 不潔 […]
Kanji Hiragana Tiếng Việt 振り仮名 ふりがな Từ ghi cách đọc プリント Bản in,in ấn 振舞う ふるまう Tiếp đãi ,thết đãi ブローチ Dao chuốt,cái cài áo プログラム Chương trình 風呂敷 ふろしき Áo choàng ふわふわ Mềm mại,nhẹ nhàng 噴火 ふんか […]
0901 39 09 29 - 0344 72 88 44
CS1: 102a, Tổ 5, KP4, Đường 297, Phường Phước Long B, TP.Thủ Đức, TP.HCM