Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 40”

Kanji        Hiragana       Tiếng Việt 箒          ほうき    Chổi,cái chổi 方言      ほうげん    Tiếng địa phương 坊さん  ぼうさん    Hòa thượng 防止      ぼうし    Đề phòng ,phòng cháy 方針      ほうしん    Phương châm 包装      ほうそう    Đóng gói,bao bì 法則      ほうそく    Quy luật,quy tắc 包帯      ほうたい    Băng bó,băng 膨大      ぼうだい   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 41”

Kanji          Hiragana           Tiếng Việt 撒く        まく    Rải,vẩy nước 枕            まくら    Gối đầu,cái gối 曲げる    まげる    Bẻ cong,uốn cong まごまご    Hoang mang,lung túng,bối rối,loay hoay 摩擦        まさつ    Ma sát 混ざる    まざる    Được trộn,được hòa trộn 交ざる    まざる    Trộn vào với nhau,bị giao vào nhau 混じる    まじる   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 42”

Kanji         Hiragana              Tiếng Việt 見掛け    みかけ    Vẻ bề ngoài,bề ngoài 三日月    みかづき    Trăng lưỡi liềm,trăng non 岬            みさき    Mũi đất みじめ    Đáng thương,đáng buồn ミシン    Máy khâu,máy may 店屋        みせや    Cửa hàng 見出し    みだし    Tiêu đề 道順        みちじゅん    Đường dẫn đến 見付かるみつかる    Tìm thấy,tìm ra 見付けるみつける    Tìm,tìm kiếm みっともない    Không đứng […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 43”

Kanji          Hiragana             Tiếng Việt 迷信           めいしん          Mê tín,dị đoan 名物           めいぶつ          Đặc sản,sản vật nổi tiếng 銘々          めいめい          Mỗi người,mỗi cá thể 目上          めうえ             Cấp […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 44”

Kanji        Hiragana         Tiếng Việt 物凄い  ものすごい    Gây sửng sốt,làm choáng váng,gây kinh ngạc モノレール    Đường ray trơn,tàu chạy trên đường ray trơn 紅葉     もみじ           Cây lá đỏ 揉む     もむ               Xát,cọ xát,chà xát,mát xa 燃やす もやす           Đốt,thui,phóng hỏa 催し     もよおし         Cuộc hội […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 45”

Kanji        Hiragana        Tiếng Việt 輸送       ゆそう        Chuyên chở,vận chuyển 油断       ゆだん        Cẩu thả,lơ đễnh ゆでる        Luộc 湯飲み   ゆのみ        Chén trà 緩い       ゆるい        Lỏng lẻo,chậm rãi,nhẹ nhõm 溶岩       ようがん     Dung nham 容器       ようき         Đồ đựng,đồ chứa 用語   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 46”

Kanji      Hiragana         Tiếng Việt 乱暴    らんぼう         Bạo loạn,quá đáng 理科    りか               Khoa học tự nhiên 利害    りがい            Lợi hại, lợi ích chung リズム            Tiết tấu,nhịp điệu リットル        Lít リボン            Nơ,ruy băng 略す    りゃくす       […]