Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 30”

Kanji      Hiragana         Tiếng Việt 調査      ちょうさ      Điều tra, kiểm tra, khảo sát 調子      ちょうし      Giai điệu, chìa khóa 頂上      ちょうじょうHàng đầu, hội nghị thượng đỉnh, đỉnh ちょうだい   Xin vui lòng cho tôi , tiếp nhận, được đưa ra, có được 貯金      ちょきん      Tiết kiệm 直接      ちょくせつ   Trực […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 31”

Kanji         Hiragana       Tiếng Việt 出会う   であう          Để đáp ứng một cách tình cờ, đi qua, để xảy ra gặp phải 提案       ていあん      Đề xuất, đề nghị 定期       ていき         Có kỳ hạn 抵抗       ていこう      Điện trở, phe đối lập 提出       ていしゅつ   Trình bày, trình, nộp […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 32”

Kanji      Hiragana      Tiếng Việt 塔        とう             Tháp, chùa どう  (接。副)     Trẻ em, người tôi tớ, ngu ngốc 答案    とうあん       Kiểm tra giấy, kiểm tra kịch bản 同一    どういつ       Bản sắc, sự giống nhau, tương tự どうか          Đồng xu 当時    とうじ          Tại thời điểm đó, trong những ngày 動詞    どうし          […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 33”

Kanji       Hiragana       Tiếng Việt 土地      とち             Lô đất, đất 突然      とつぜん      Đột ngột, bất ngờ トップ          Đầu 届く      とどく          Tiếp cận とにかく       Dù sao đi nữa, ở mức nào, dù sao, bằng cách này hay cách khác, nói chung 飛び出すとびだす     Bỏ qua, bỏ qua 留める   とめる         Để nhảy ra ngoài, […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 34”

Kanji     Hiragana       Tiếng Việt 無し    なし            Mà không なぜなら      Vì 謎        なぞ            Những câu đố, câu đố, bí ẩn 納得    なっとく     Đồng ý,  sự hiểu biết 等        など            Vân vân, vv, và các loại tương tự 七        なな            Bảy 何        なに            Những gì […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 35”

Kanji       Hiragana      Tiếng Việt 抜く      ぬく           Giải nén, để bỏ qua, để vượt qua, để rút ra, rút phích cắm 抜ける  ぬける       Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua 濡れる  ぬれる       Đi ra, rơi ra khỏi, để được bỏ qua ね       (感)          Value,price,cost,worth,merit 値          ね              Value,giá trị, giá cả, […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 36”

Kanji        Hiragana       Tiếng Việt のんびり      Vô tư, lúc giải trí 場           ば                Địa điểm, lĩnh vực パーセント   Phần trăm はい     (感)           Mặc, đặt trên 灰           はい             Tro 梅雨       ばいう          Mùa mưa, mưa […]