Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 8”
罹る かかる Bị
鍵 かぎ Chìa khóa
限る かぎる Hạn ,giới hạn
描く かく Vẽ
家具 かぐ Đồ dùng gia đình
学 がく Học ,học tập
額 がく Tiền ,trán
覚悟 かくご Giác ngộ
確実 かくじつ Xác thực
学者 がくしゃ Học viên
学習 がくしゅう Học tập
隠す かくす Giấu ,ẩn nấp
拡大 かくだい Mở rộng ,khuếch đại
確認 かくにん Xác nhận
学問 がくもん Học vấn
隠れる かくれる Bí ẩn ,được giấu ,che giấu
影 かげ Bóng râm ,bóng tối
陰 かげ Bóng râm ,bóng tối
欠ける かける Khiếm khuyết
加減 かげん Gia tăng
過去 かご Giỏ,lồng
囲む かこむ Bao quanh ,vây quanh
火災 かさい Hỏa hoạn,đám cháy
貸し かし Cho mượn
菓子 かし Kẹo
家事 かじ Việc nhà
賢い かしこい Khôn ngoan,thông minh,hiền lành
歌手 かしゅ Ca sĩ
数 かず Con số
稼ぐ かせぐ Kiếm tiền
数える かぞえる Đếm
型 かた Hình dạng,mô hình
肩 かた Vai ,bờ vai
硬い かたい Cứng ,ương ngạnh
方々 かたがた Người người ,dây đó
刀 かたな Thanh kiếm ,con dao
語る かたる Kể chuyện
勝ち かち Thắng
価値 かち Giá trị