Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 36”

Kanji           Hiragana            Tiếng Việt
一面         いちめん    một bên, một giai đoạn, trang phía trước, mặt khác, toàn bộ bề mặt
一目         いちもく    trong nháy mắt, một cái nhìn
一様         いちよう    tính thống nhất, ngang nhau, giống nhau, bình đẳng, không thiên vị
一律         いちりつ    ngang nhau, tính đồng nhất, đơn điệu, bình đẳng
一連         いちれん    một loạt, một chuỗi, một ram giấy (giấy)
一括         いっかつ    tất cả cùng nhau, hàng loạt, một lần, một bó, tổng hợp
一気         いっき    Uống
一挙に     いっきょに    đột quỵ
一切         いっさい    tất cả, tất cả mọi thứ, không có ngoại lệ, toàn bộ, hoàn toàn
一心         いっしん    một tâm trí, cả trái tim
いっそ    đúng hơn, sớm hơn, có thể cũng
一帯         いったい    một khu vực, một vùng, toàn bộ nơi
一敗         いっぱい    1 thất bại
一変         いっぺん    hoàn thành thay đổi, về mặt
何時         いつ    khi nào, như thế nào sớm
何時か     いつか    đôi khi, một ngày nào đó, một ngày, một thời gian khác, các ngày khác, trong khóa học do, trong thời gian
何時でも    いつでも     bất cứ lúc nào, luôn luôn, ở tất cả các lần, không bao giờ , bất cứ khi nào
何時の間にか いつのまにか    trước khi một ai biết, không được chú ý, bất ngờ
何時までも いつまでも    mãi mãi, cho tốt, vĩnh viễn, miễn là một thích, vô thời hạn
何時も    いつも    luôn luôn, thường, mỗi lần, không bao giờ
意図        いと    ý định, mục đích, thiết kế
営む        いとなむ    để thực hiện , để chạy một doanh nghiệp
暇            いとま    miễn phí thời gian, giải trí, để lại, thời gian rảnh rỗi, chia tay
異動        いどう    một sự thay đổi
挑む        いどむ    thách thức, tranh
稲光        いなびかり    sét
古            いにしえ    thời xưa, thời cổ đại
祈り        いのり    cầu nguyện, khẩn
鼾            いびき    ngáy ngủ
今更        いまさら    bây giờ, vào giờ phút này
未だ        いまだ    như được nêu ra, cho đến nay, chưa
移民        いみん    di cư, nhập cư
厭々        いやいや    miễn cưỡng,  lắc đầu từ chối
卑しい    いやしい    tham lam, thô tục, tồi tàn, khiêm tốn, cơ sở, trung bình, thấp hèn
いやに    hết sức, khủng khiếp
厭やらしいいやらしい    đáng ghét, khó chịu

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 37”

Kanji             Hiragana        Tiếng Việt
愈々           いよいよ    nhiều hơn và nhiều hơn nữa, hơn nữa, ngày càng, cuối cùng, ngoài nghi ngờ
意欲           いよく     ham muốn, tham vọng
苛々           いらいら    cảm thấy lo lắng, kích thích
入口           いりくち    cửa ra vào, cửa khẩu, miệng
衣料           いりょう    quần áo
威力           いりょく    sức mạnh, năng lực, quyền hạn, ảnh hưởng
入る           いる    để có được trong, đi vào, đi vào, chảy vào, để thiết lập, thiết lập trong
衣類           いるい    quần áo,  hàng may mặc
色々           いろいろ    khác nhau
異論           いろん    ý kiến khác nhau, phản đối
所謂           いわゆる    cái gọi là, vậy để nói chuyện
印               いん    con dấu, đóng dấu, đánh dấu, in ấn
員               いん    thành viên
印鑑           いんかん    đóng dấu
陰気           いんき    âm u, u sầu
隠居           いんきょ    nghỉ hưu, người đã nghỉ hưu
上下           うえした    cao và thấp, lên và xuống, xếp dỡ, bốc, ca ngợi và đổ lỗi cho
浮かぶ       うかぶ    làm nổi
受かる       うかる    để vượt qua (kiểm tra)
含嗽           うがい    súc miệng
受け入れ   うけいれ    tiếp nhận, chấp nhận
受け入れる  うけいれる    để chấp nhận, để nhận được
受け継ぐ   うけつぐ    được thừa kế, để thành công, để tiếp nhận
受け付ける  うけつける    được chấp nhận
受け止める  うけとめる    ể nắm bắt, để ngăn chặn cú đánh, để phản ứng với
受け取り   うけとり    biên lai
受身            うけみ    thụ động
動き           うごき    phong trào, hoạt động, xu hướng, thay đổi, phát triển
潮               うしお    thủy triều
氏               うじ    gia đình tên
渦               うず    xoáy
埋まる       うずまる    được chôn cất, được bao quanh, tràn, được lấp đầy
嘘つき       うそつき    kẻ dối lừa , ngươi noi lao
打ち合わせ  うちあわせ    kinh doanh cho cuộc họp, trước sắp xếp, bổ nhiệm
打ち合わせるうちあわせる    gõ lại với nhau, để sắp xếp
打ち切る   うちきる    dừng lại, để hủy bỏ, chấm dứt, đóng cửa
打ち消し   うちけし    phủ định, phủ nhận, tiêu cực
打ち込む   うちこむ     bắn vào, đập, ném vào

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 38”

Kanji            Hiragana          Tiếng Việt
団扇          うちわ    quạt
内訳          うちわけ    các mặt hàng, phân tích, phân loại
訴え          うったえ    vụ kiện, khiếu nại
鬱陶しい     うっとうしい    ảm đạm, buồn
写し          うつし    sao chép, trùng lặp
空ろ          うつろ    trống, khoang, rỗng, trống rỗng
器              うつわ    bát, tàu
雨天          うてん    mưa thời tiết
腕前          うでまえ    khả năng, kỹ năng, phòng
饂飩          うどん    mì (Nhật Bản)
促す          うながす    đôn đốc, báo chí, đề nghị, yêu cầu, để kích thích, đẩy nhanh, kích động, mời
唸る          うなる    tiếng rên rỉ, tiếng rên, tiếng gầm rú, hú, gầm gừ, ngâm nga
自惚れ      うぬぼれ    vọng, kiêu, ngạo mạn
甘い          うまい    thơm ngon
生まれつきうまれつき    bởi thiên nhiên, sinh ra, có nguồn gốc
海路          うみじ    đường biển
産む          うむ    sinh con, để cung cấp, sản xuất
埋め込む  うめこむ    để chôn
梅干          うめぼし    Ngâm mận
末              うら    Đầu ,cuối,đỉnh ,chóp
裏返し      うらがえし    Trái ngược
売り出し  うりだし    Bán
売り出す  うりだす    Thị trường
潤う          うるおう    Bị ướt
五月蝿い  うるさい    Có thể bay
売れ行き  うれゆき    Bán hàng
浮気          うわき    Gian lận
上手          うわて    Thành thạo
上回る      うわまわる    Vượt quá
植わる      うわる    Được trồng
運営          うんえい    Quản lý
うんざり    Chán ngấy,ngán ngẫm
運送          うんそう    Giao thông vận tải
運賃          うんちん    Ăn
運搬          うんぱん    Giao thông vận tải
運命          うんめい    Vận mệnh
運輸          うんゆ    Chuyên chở,vận chuyển

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 39”

Kanji      Hiragana        Tiếng Việt
運用    うんよう    Hoạt động
会        え    Cuộc họp
重        え    Quan trọng
えい    Cá đuối
映写    えいしゃ    Chiếu
英字    えいじ    Ký rự romanji,ký tự chữ
衛生    えいせい    Y tế
映像    えいぞう    Ảnh  tượng
英雄    えいゆう    Anh hùng
液        えき    Chất lỏng
役        えき    Vai trò
閲覧    えつらん    Duyệt
獲物    えもの    Trò chơi
襟        えり    Cổ áo
縁        えん    Duyên nợ ,nghiệp chướng ,mép ,viền
塩        えん    Muối
艶        えん    Độ bóng,sự nhẵn bóng
園        えん    Vườn
円滑    えんかつ    Trôi chảy ,trơn tru
縁側    えんがわ    Cửa
沿岸    えんがん    Bờ biển
婉曲    えんきょく    Quanh co,vòng co
演習    えんしゅう    Thực hành,bài tập
演出    えんしゅつ    Đạo diễn ,diễn xuất
演じるえんじる    Trình diễn ,đóng vai
演ずるえんずる    Trình diễn,đóng vai
沿線    えんせん    Dọc tuyến đường
縁談    えんだん    Lời cầu hôn
遠方    えんぽう    Xa lắc,đằng xa,phương xa
円満    えんまん    Viên mãn,đầy đủ,trọn vẹn
尾        お    Cái đuôi
於        お    Tại,trong ,trên
甥        おい    Cháu trai
追い込む おいこむ    Thúc bách,đưa,lùa,dồn
美味しい おいしい    Ngon
追い出す おいだす    Đuổi đi,xua ra,lùa ra
於いて  おいて    Tại,trong
お出でになる おいでになる    Được
老いる  おいる    Già,già lão
負う      おう    Mang,gánh vác,nợ,khuân

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 40”

Kanji       Hiragana        Tiếng Việt
応急     おうきゅう    Sơ cứu,cấp cứu
黄金     おうごん    Vàng,bằng vàng
黄色     おうしょく    màu hổ phách
応募     おうぼ    Đăng ký,ứng tuyển
おおい    Này ,ê
大方     おおかた    Đa phần,phần lớn
大柄     おおがら    Lớn xây dựng,mô hình lớn
大げさ おおげさ    Long trọng,phô trương,phóng đại
大事     おおごと    Quan trọng,đại sự ,việc lớn
大ざっぱおおざっぱ    Đại khái,sơ sài
大筋     おおすじ    Đề cương,tóm tắt
大空     おおぞら    Bầu trời
大幅     おおはば    Lớn,rộng ,nhiều
大水     おおみず    Lũ lụt,lụt lội
公         おおやけ    Công cộng,công chúng ,cái chung
お蔭     おかげ    Sự giúp đỡ,sự ủng hộ ,nhờ vào
お蔭様でおかげさまで    Nhờ trời,ơn trời
可笑しいおかしい    Buồn cười,kỳ quặc ,nực cười,hâm ,phi lý
犯す     おかす    Vi phạm,xâm phạm
侵す     おかす    Xâm nhập,vi phạm tấn công
お菜     おかず    Thức ăn kèm,đồ nhậu
臆病     おくびょう    Nhát gan,bẽn lẽn ,nhút nhát
遅らす おくらす    Trì hoãn
遅れ     おくれ    Muộn,chậm trễ
起こす おこす    Đánh thức,dựng dậy,đỡ dậy
行い     おこない    Hành động,hành xử
厳か     おごそか    Uy nghiêm,tráng lệ ,oai nghiêm
傲る     おごる    Thiết đãi
長         おさ    Trưởng,người đứng đầu
押さえるおさえる    Nắm bắt,nắm giữ
お先に おさきに    Trước
収まる おさまる    Thu nạp,giải quyết ,bình tĩnh
納まる おさまる    thu,nạp,bình tĩnh
治まる おさまる    Ngừng ,yên,an định
お産     おさん    Việc sinh nở,chuyển dạ
教え     おしえ    Dạy dỗ,chỉ dẫn
押し込むおしこむ    Gán
惜しむ おしむ    Miễn cưỡng ,tiếc rẻ
お喋り おしゃべり    Hay chuyện,lắm mồn,hay nói
お洒落 おしゃれ    Hợp thời trang,ăn chơi,ăn diện

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 41”

Kanji             Hiragana          Tiếng Việt
押し寄せる   おしよせる    Bao vây
お祖父さん   おじいさん    Ông
お邪魔しますおじゃまします    Xin lỗi vì ngắt lời,xin lỗi đã làm phiền
雄                おす    Đực
お世辞        おせじ    Sự nịnh nọt,nói nịnh
襲う            おそう    Công kích ,tấn công
遅くとも    おそくとも    Mới nhất
恐らく        おそらく    Có lẽ,có thể,e rằng
恐れ            おそれ    Ngại ngùng,ngại
恐れ入る    おそれいる    Ngạc nhiên,lúng túng
お大事に    おだいじに    Cẩn thận,bảo trọng,chăm sóc mình
煽てる        おだてる    Xúi giục,kích động ,tâng bốc
落ち込む    おちこむ    Buồn bã,suy sụp
落ち着き    おちつき    Điềm tĩnh,chín chắn ,bình yên
落ち葉        おちば    Lá rụng
落ちる        おちる    Rơi rớt,tuột xuống
おっかない    Đáng sợ,sợ hãi
仰っしゃる   おっしゃる    Nói
乙 おつ    Dí dỏm,lộng lẫy,hớn hở,bên b hợp đồng
お使い        おつかい    Việc lặt vặt,mục đích lời nhắn
お手上げ    おてあげ    Trên tất cả,từ bỏ hy vọng
御手洗い    おてあらい    Nhà vệ  sinh
弟                おと    Em trai
落とす        おとす    Bỏ rơi,đánh rơi,vứt xuống
訪れる        おとずれる    Ghé thăm,thăm,ghé chơi
大人しい    おとなしい    Dịu dàng ,hiền lành ,ngoan ngoãn
少女            おとめ    Thiếu nữ,cô gái
お供            おとも    Cùng với ,bạn đồng hành
衰える        おとろえる    Sa sút,trở nên yếu
おどおど    Ngại ngần,e ngại ,lúng túng
脅かす        おどかす    Đe dọa,dọa nạt
脅す            おどす    Đe dọa ,bắt nạt ,hăm dọa
驚き            おどろき    Sự ngạc nhiên
同い年        おないどし    Cùng tuổi
女子            おなご    Con gái ,nữ nhi
お願いしますおねがいします    Làm ơn,vui lòng ,xin mời
各                おのおの    Mọi,mỗi
自ずから    おのずから    Tự nhiên,không cấm đoán
お早う        おはよう    Chào buổi sáng
お祖母さん    おばあさん    Bà nội

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 42”

Kanji          Hiragana        Tiếng Việt
怯える    おびえる    Cơn ác mộng,sợ hãi
夥しい    おびただしい    Nhiều,vô số ,một loạt
帯びる    おびる    Mang,đeo,được nhận
覚え        おぼえ    Ghi nhớ ,nhớ
御負け    おまけ    Sự giảm giá,khuyến mại,đồ tặng thêm khi mua hàng
お巡りさんまわりさん    Cảnh sát giao thông
お宮         おみや    Miếu thần của nhật bản
お襁褓     おむつ    Tả lót trẻ em,bỉm
お目出度うおめでとう    Chúc mừng
面             おも    Mặt,bề ngoài
思い付き おもいつき    Ý nghĩ,chợt đến
面白い     おもしろい    Thú vị
玩具         おもちゃ    Đồ chơi
重なる     おもなる    Chồng chất,xếp chồng lên
趣             おもむき    Tình hình,phương thức,phong cách
赴く         おもむく    Tới ,đến,đi về phía,xu hướng
重役         おもやく    Giám đốc
重んじる    おもんじる    Kính trọng,coi trọng,tôn trọng
重んずる    おもんずる    Coi trọng,kính trọng ,tôn trọng
お休み     おやすみ    Chúc ngủ ngon
お八         おやつ    Bữa ăn thêm,bữa phụ
凡そ         およそ    Đại khái,tóm tắt
及び         および    Và
及ぶ         およぶ    Đạt đến,lan ra,bằng
織             おり    Dệt,dệt mục
檻             おり    Lồng
折り返す    おりかえす    Quay lại,quay trở lại
織物         おりもの    Vải dệt
織る         おる    Dệt
俺             おれ    Tao,tôi
愚か         おろか    Ngu ngốc ,ngớ ngẩn
疎か         おろそか    Thờ ơ,không quan tâm,lãng phí
終わる     おわる    Dứt ,chấm dứt
音色         おんいろ    Thanh điệu,âm sắc
温和         おんわ    Ôn hòa ,hiền hậu ,sự hiền lành
仮             か    Giả định
科             か    Khóa
個             か    Cá nhân,cái ,chiếc
下位         かい    Sản phẩm cấp thấp
階             かい    Lầu ,tầng