Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 22”

世帯    せたい    hộ gia đình
世代    せだい    thế hệ
切開    せっかい    vết rạch
接触    せっしょく    Liên hệ
設置    せっち    Cài đặt
折衷    せっちゅう    Thỏa hiệp
設定    せってい    thành lập
説得    せっとく    giống
節    せつ    dịp
切実    せつじつ    nghiêm trọng
接続詞    せつぞくし    kết hợp
切ない    せつない    đau đớn
設立    せつりつ    thành lập,
攻め    せめ    hành vi phạm tội
世論    せろん    ý kiến công chúng
仙    せん    ẩn sĩ
前    せん    trước khi
繊維    せんい    Sợi, dệt may
選挙    せんきょ    Bầu cử
宣教    せんきょう    Sứ mệnh
宣言    せんげん    Tuyên ngôn
先行    せんこう    Đi đầu
選考    せんこう    Lựa chọn
戦災    せんさい    Thiệt hại chiến tranh
専修    せんしゅう    Chuyên ngành
戦術    せんじゅつ    Chiến thuật
潜水    せんすい    Lặn
先先月    せんせんげつ    Tháng trước đó
先先週    せんせんしゅう    Tuần trước đó
先代    せんだい    Thế hệ trước

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 23”

青春    せいしゅん    Thanh niên
聖書    せいしょ    Kinh thánh
誠実    せいじつ    Trung thành
成熟    せいじゅく    Trưởng thành
清純    せいじゅん    Ngây thơ
正常    せいじょう    Bình thường
制する    せいする    Kiểm soát
整然    せいぜん    Gọn gàng, ngăn nấp, trật tự
盛装    せいそう    Trang phục phong phú
盛大    せいだい    Long trọng, linh đình
清濁    せいだく    Thiện và ác
制定    せいてい    Ban hành
静的    せいてき    Tĩnh
製鉄    せいてつ    Sản xuất sắt
晴天    せいてん    Thời tiết tốt
正当    せいとう    Chính đáng, hợp pháp
成年    せいねん    Phần lớn, người lớn tuổi
制服    せいふく    Đồng phục
征服    せいふく    Vượt qua
製法    せいほう    Phương pháp sản xuất, công thức
精密    せいみつ    Chính xác
声明    せいめい    Báo cáo, công bố
姓名    せいめい    Họ tên
制約    せいやく    Hạn chế
生理    せいり    Sinh lý học
勢力    せいりょく    Sức mạnh, hiệu lực
整列    せいれつ    Xep hang, chinh don
急かす    せかす    Voi vang
伜    せがれ    Con trai tôi
責務    せきむ    Trách nhiệm

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 24”

天皇    すめらぎ    Hoàng đế
刷り    すり    In ấn
剃る    する    Cạo râu
擦れ違い    すれちがい    Cơ hội gặp gỡ
すれ違う    すれちがう    Không đồng ý
擦れる    すれる    Ma sát
すんなり    Thanh mảnh
図々しい    ずうずうしい    Người không biết liêm sĩ, trơ tráo
ずばり    Thẳng thắn
ずぶ濡れ    ずぶぬれ    Ngân nước, ướt sũng
ずらっと    Trong một dòng, trong một hàng
ずるずる    Tình trạng lỏng lẻo
ずれ    Khoảng cách, trượt
ずれる    Trượt khỏi
制    せい    Hệ thống
製    せい    Xuất sứ ( sản phẩm)
生育    せいいく    Tăng trưởng
成果    せいか    Kết quả
正解    せいかい    Chính xác
正規    せいき    Hợp pháp
正義    せいぎ    Tư pháp
生計    せいけい    Đời sống
政権    せいけん    Quan điểm chính trị, chính kiến
精巧    せいこう    Tinh tế
制裁    せいさい    Xử phạt, hình phạt
政策    せいさく    Chính sách
清算    せいさん    Thanh lý
星座    せいざ    Chòm sao
生死    せいし    Sự sống và cái chết
静止    せいし    Sự tĩnh lặng, nghỉ ngơi

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 25”

水洗    すいせん    Nước rửa
吹奏    すいそう    Chơi nhạc cụ hơi
推測    すいそく    Đoán, phỏng đoán
水田    すいでん    Ruộng nước
推理    すいり    Lý luận, suy luận
数詞    すうし    Số
崇拝    すうはい    Tôn thờ, sùng bái
据え付ける    すえつける    Cài đặt, trang bị
据える    すえる    Thiết lặp, đặt
清々しい    すがすがしい    Tươi, làm mới
過ぎ    すぎ    Qua, sau khi
救い    すくい    Giúp đỡ, viện trợ
掬う    すくう    Cái vá
少なくとも    すくなくとも    Ít nhất
直ぐ    すぐ    Ngay lập tức, nhanh chóng
健やか    すこやか    Khỏe mạnh
濯ぐ    すすぐ    Rửa sạch
進み    すすみ    Tiến bộ
勧め    すすめ    Khuyến khích
裾    すそ    Viền
廃れる    すたれる     Phế bỏ, vô dụng, không lưu hành nữa, lỗi thời
酸っぱい    すっぱい    Chua
素敵    すてき    Đáng yêu
即ち    すなわち    Cụ thể, nghĩa là
すばしこい    Nhanh nhẹn, thông minh
素早い    すばやい    Nhanh chóng, kịp thời
済ます    すます    Kết thúc, kết luận
澄ます    すます    Thanh lọc, làm sạch
済まない    すまない    Xin lỗi
済みません    すみません    Xin lỗi, thứ lỗi

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 26”

城下    じょうか    Đất gần lâu đài
乗客    じょうかく    Hành khách
上空    じょうくう    Bầu trời
上司    じょうし    Ông chủ, người trên
情緒    じょうしょ    Cảm xúc, cảm giác
上昇    じょうしょう    Lên cao, sự tăng lên
情勢    じょうせい    Tình hình
情熱    じょうねつ    Niềm đam mê, sự nhiệt tình
丈夫    じょうふ    Anh hùng, người mạnh mẽ
譲歩    じょうほ    Nhượng bộ, hòa giải
条約    じょうやく    Hiệp ước
上陸    じょうりく    Sự đổ bộ
蒸留    じょうりゅう    Chưng cất
除外    じょがい    Ngoại lệ, loại trừ
助言    じょげん    Tư vấn
徐行    じょこう    Đi chậm
女史    じょし    bà
助詞    じょし    Trợ từ, giới từ, phụ tố
助動詞    じょどうし    Phụ trợ động từ
自立    じりつ    Độc lập, tự chủ
人    じん    Người, con người
人格    じんかく    Tính tình, nhân cách
人材    じんざい    Nhân tài, tài năng, khả năng
迅速    じんそく    quick, fast, rapid, swift, prompt
人体    じんたい    Cơ thể con người
人民    じんみん    Nhân dân, công dân
人目    ひとめ    Lưu ý, chú ý
水気    すいき    Độ ẩm,  hơi nước
水源    すいげん    Nguồn nước
推進    すいしん    Động cơ đẩy

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 27”

耳鼻科    じびか    Tai mũi họng
地元    じもと    Địa phương
弱    じゃく    Yếu đuối
若干    じゃっかん    Một số ít, hơi
砂利    じゃり    Đá răm, sỏi
じゃん拳    じゃんけん    Trò chơi đá kéo giấy
住    じゅう    Sinh sống
従業員    じゅうぎょういん    Nhân viên. Công nhân
従事    じゅうじ    Tham gia
充実    じゅうじつ    Sự đầy đủ, sự phong phú, sống đầy đủ, sung túc
十字路    じゅうじろ    Ngã tư
絨毯    じゅうたん    thảm
柔軟    じゅうなん    Linh hoạt, uyển chuyển
重複    じゅうふく    Sự tăng lên, sự lập lại, sự dư thừa
重宝    じゅうほう    Quý báu, tiện lợi, thích hợp
従来    じゅうらい    Xưa nay, nhất quán, như thường lệ
塾    じゅく    Trường tư thục
樹木    じゅもく    Cây cối
樹立    じゅりつ    Xây dựng, xác lập
準急    じゅんきゅう    Xe tốc hành thông thường
準じる    じゅんじる    Căn cứ vào, lấy làm tiêu chuẩn
準ずる    じゅんずる    Tương ứng với
助    じょ    Trợ lý
情    じょう    Tình cảm, cảm xúc
畳    じょう    Chiếu Tatami
尉    じょう    Cai ngục, nhân viên
嬢    じょう    Người phụ nữ trẻ
状    じょう    Hình dạng
上位    じょうい    Thượng tầng, lớp/ ngôi/ bậc trên, thượng cấp
上演    じょうえん    Việc biểu diễn, diễn xuất

Học tiếng Nhật – Từ vựng N1 “Bài 28”

磁器    じき    Đồ gốm, đồ sứ
事業    じぎょう    Sự nghiệp, công việc, việc làm
地形    じぎょう    Địa hình, bản đồ địa hình, địa lý
軸        じく    Trục
自己    じこ    Tự thân, chính mình
事項    じこう    Sự việc, điều khoản, mục
時刻表 じこくひょう    Thời khóa biểu, thời gian biểu
地獄    じごく    Địa ngục
時差    じさ    Thời gian khác nhau
自在    じざい    Tự do
自主    じしゅ    Độc lập, tự chủ
自首    じしゅ    Đầu hàng
辞職    じしょく    Từ chức, bỏ việc
自信    じしん    Tự tin
事前    じぜん    Trước, sớm hơn
自尊心 じそんしん    Lòng tự trọng
持続    じぞく    Tiếp tục, kéo dài
字体    じたい    Loại, phông chữ, kí tự
辞退    じたい    Từ chối
じっくり    Cố ý, cẩn thận
実質    じっしつ    Thực chất
実践    じっせん    Thực tiễn, thực hành
実態    じったい    Tình hình thực tế
実費    じっぴ    Giá thành
十分    じっぷん    Đủ, hoàn thiện, 10 phút
実        じつ    Thực tế, chân thành, thành thực
実業家  じつぎょうか    Nhà doanh nghiệp
実情    じつじょう    Tình hình thực tế
自転    じてん    Tự quay, luân chuyển
自動詞 じどうし    Tính tự động
地主    じぬし    Chủ nhà