Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 15”

Kanji           Hiragana      Tiếng Việt
凍える    こごえる       Lạnh cóng,đóng băng,cứng lại
心当たり こころあたり    Sự tình cờ biết
心得る    こころえる     Hiểu biết,nhận ra,biết
腰掛け    こしかけ       Ghế dựa,chỗ dựa lưng
腰掛けるこしかける    Ngồi
五十音   ごじゅうおん    50 âm tiếng nhật
胡椒       こしょう       Hồ tiêu,hạt tiêu,tiêu
こしらえる     Tạo ra,làm ra,gây ra
超す       こす         Làm cho vượt quá
擦る        こする         Chà xát,lau chùi
ごぞんじですか      Có biết không vậy?
個体        こたい      Cá thể
御馳走    ごちそう       Chiêu đãi,khao ,đãi
ちそうさま   Xin cám ơn  đã chiêu đãi
こちらこそ     Tôi là người nên nói điều đó
小遣い    こづかい        Tiền tiêu vặt
コック         Vòi ống nước,vòi ga
こっそり     Vụng trộm,lén lút
古典        こてん       Sách cũ,cổ điển
琴             こと        Đàn koto
言付ける ことづける    Nhắn tin,truyền đạt tới,nhắn
言葉遣い ことばづかい Cách sử dụng từ ngữ,lời ăn tiếng nói
こないだ      Gần đây,mới đây
御無沙汰 ごぶさた    Lâu lắm rồi mới viết thư
こぼす       Làm tràn,làm đổ,đánh đổ
こぼれる    Bị tràn,rơi vãi,chảy ra
塵芥        ごみ        Rác
ゴム        Cao su,gôm
御免          ごめん     Xin lỗi
ごめんください Tôi có thể vào được không?
小指        こゆび      Ngón út,ngón tay út
こらえる   Chịu đựng ,nhẫn nhịn
娯楽        ごらく    Trò chuyện,giải trí,sự vui chơi
御覧          ごらん    Nhìn,xem
コレクション   Bộ sưu tập,sưu tầm
転がす     ころがす    Ăn,làm cho đổ nhào
転がる    ころがる    Lăn lộn,lăn lóc
紺             こん   Màu xanh thẫm,màu xanh nước biển                              コンクール   Cuộc thi âm nhạc lớn
コンクリート    Bê tông

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 16”

Kanji      Hiragana     Tiếng Việt
混合     こんごう    Tạp,hỗn hợp
コンセント    Ổ cắm
献立    こんだて    Trình tự,thứ tự,chương trình làm việc
こんばんは    Chào buổi tối
サークル    Câu lạc bộ thể thao
在学     ざいがく    Đang học
再三     さいさん    Dăm ba bận,ba bốn lượt ,vài lần
祭日      さいじつ    Ngày lễ,ngày hội,ngày nghỉ
催促      さいそく    Sự thúc giục,sự giục giã
採点      さいてん    Sự chấn điểm,sự chấm bài
災難      さいなん    Tai nạn,nguy khốn,rủi ro
裁縫      さいほう    Khâu vá
材木      ざいもく    Gỗ
サイレン    Cái còi,còi báo động
逆さ      さかさ    Ngược lại,sự đảo lộn
逆様      さかさま    Ngược ,ngược lại ,đảo lộn
捜す      さがす    Tìm kiếm
遡る      さかのぼる    Trở lại,đi ngược dòng
酒場      さかば    Quán bar,phòng uống rượu
さきおととい    Hôm kìa
先程      さきほど    Ít phút trước,vừa mới
裂く      さく    xé,xé rách,xé toạc,chia cắt
索引       さくいん    Mục lục
作者      さくしゃ    Tác giả
削除      さくじょ    Xóa đi,gạch bỏ đi,xóa bỏ
作成       さくせい    Thiết lập,tạo thành,viết
作製      さくせい    Sự sản xuất,sự chế tác
探る       さぐる    Sờ thấy,mò thấy,dò ra
囁く       ささやく    Xào xạc,róc rách,thì thầm,xì xào
刺さる   ささる    Mắc,hóc
匙           さじ     Thìa,cái muỗng
座敷        ざしき    Phòng khách
差し支え さしつかえ    Sự gây trở ngại,cản trở
差し引き さしひき    Sự lên xuống,sự giảm trừ
刺身         さしみ    Gỏi cá,sasimi
刺す         さす     Xiên,găm,đâm,thọc,châm chích
挿す         さす     Đính thêm,gắn vào
注す         さす     Dội,thêm vào,rót vào
射す         さす     Chích,cho vào,dâng lên
流石        さすが    Quả là,tốt,tuyệt,như mong đợi

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 17”

Kanji         Hiragana      Tiếng Việt
撮影        さつえい    Sự chụp ảnh
雑音        ざつおん    Tạp âm
さっさと    Nhanh chóng ,khẩn trương
早速        さっそく    Ngay lập tức,không một chút chần chờ
錆           さび    Han,gỉ,gỉ sét
錆びる    さびる    Han gỉ,mai một
座布団    ざぶとん    Đệm,đệm ngồi
冷ます    さます    Làm lạnh,làm nguội
妨げる     さまたげる    Gây trở ngại,ảnh hưởng
冷める     さめる    Nguội đi,nguội lạnh,lạnh đi
さようなら    Chào biệt
再来月    さらいげつ    Tháng tới
再来週    さらいしゅう    Tuần sau nữa
再来年     さらいねん    Năm tới nữa
サラリーマン    Nhân viên làm việc văn phòng,người làm công ăn lương
騒がしい さわがしい    Ồn ào,xôn xao,tấp nập
さわやか    Dễ chịu,sảng khoái
三角        さんかく    Tam giác,hình tam giác
算数        さんすう    Số học,phép toán
酸性        さんせい    Tính a xít
産地        さんち    Nơi sản xuất
サンプル    Đơn giản
山林         さんりん    Rừng rậm
仕上がる しあがる    Hoàn thiện,hoàn thành
しあさって    Ngày kìa,3 ngày sau
シーズン    Mùa
シーツ    Khăn trải giường,lá,bảng tính
寺院        じいん    Thiền lâm,chùa chiền
しいんと(する)    Im lặng như tờ
自衛         じえい    Tự vệ
塩辛い     しおからい    Muối tiêu
司会         しかい    Hội đồng thành phố,chủ trì,dẫn chương trình
四角         しかく    Hình vuông
四角い     しかくい    Hình vuông
時間割     じかんわり    Thời gian biểu
四季         しき    4 mùa
敷地         しきち    Lô đất,lô đất xây dựng
至急         しきゅう    Gấp gáp,khẩn cấp
敷く         しく    Trải ,lắp đặt
茂る         しげる    Rậm rạp,xanh tốt,um tùm

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 18”

Kanji           Hiragana       Tiếng Việt
持参          じさん        Sự đem theo,sự mang theo
磁石          じしゃく     Nam châm,quặng từ
四捨五入  ししゃごにゅう  Làm tròn
始終          しじゅう      Từ đầu đến cuối
自習          じしゅう       Sự tự ôn tập,tự nghiên cứu
静まる      しずまる       Lắng xuống,dịu đi,ngớt
姿勢          しせい           Tư thế,điệu bộ,thái độ
自然科学  しぜんかがく    Khoa học tự nhiên
時速          じそく       Tốc độ tính theo giờ
子孫         しそん      Con cháu
死体          したい       Xác chết,tử thi,hình hài
下書き      したがき      Viết nháp
下町          したまち Phần thành phố phía dưới,phần thành phố có nhiều người buôn bán
自治         じち          Sự tự trị
実感        じっかん    Cảm giác thực
湿気        しっけ       Không khí ẩm thấp,ẩm thấp
湿気        しっき        Không khí ẩm thấp,ẩm thấp
しつこい     Lằng nhằng,lèo nhèo,đậm
実習        じっしゅう    Thực tập
実績       じっせき    Thành tích thực tế
湿度       しつど      Độ ẩm
執筆       しっぴつ    Việc viết văn,chấp bút
実物       じつぶつ    Thực chất
しっぽ      Đuôi,cái đuôi
実用       じつよう     Thực dụng
実力       じつりょく    Thực lực
実例       じつれい     Ví dụ thực tế
失恋       しつれん     Thất tình
指定       してい      Sự chỉ định ,bố trí
私鉄       してつ       Đường sắt tư doanh
児童       じどう     Nhi đồng
縛る       しばる      Hạn chế,buộc,trói
しびれる    Thất thanh,ê mặt,tê dại,tê liệt
紙幣      しへい      Tiền giấy
しぼむ   Héo tàn,héo queo,chắc chắn ,ổn định
絞る       しぼる     Vắt
縞           しま      Kẻ hoa
地味       じみ       Giản dị,mộc mạc,đơn giản
しみじみ     Nhiệt tình,sâu sắc

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 19”

Kanji            Hiragana        Tiếng Việt
氏名          しめい          Họ tên
締切          しめきり       Hạn cuối,hạn chót
締め切る   しめきる      Đóng,chấm dứt,ngừng ,thôi
湿る           しめる           Ẩm ướt
ジャーナリスト   Nhà báo
社会科学   しゃかいかがく    Môn khoa học xã hội
しゃがむ     Ngồi xổm,ngồi chơi
蛇口             じゃぐち     Vòi nước
弱点           じゃくてん    Nhược điểm,điểm yếu
車庫            しゃこ        Nhà để xe,gara
車掌            しゃしょう    Người phục vụ,người bán vé
写生             しゃせい      Vẽ phác
社説             しゃせつ      Xã thuyết,xã luận
しゃっくり     Sự nấc,nấc
シャッター     Nút bấm
しゃぶる       Mút ,ngậm,hút
車輪              しゃりん      Bánh xe,nỗ lực cố gắng
洒落              しゃれ       Nói đùa dí dỏm,chơi chữ
じゃんけん    Oản tù tì
集会              しゅうかい    Tụ họp,tập hợp
住居         じゅうきょ    Địa chì nhà,trú quán,chỗ ở
集金              しゅうきん    Thu tiền
集合             しゅうごう    Tập hợp,hội họp
習字              しゅうじ    Luyện tập chữ
修繕               しゅうぜん    Chỉnh lí
重体               じゅうたい  Ốm nặng,tình trạng nguy kịch

じゅうたん カーペット)    Thảm
終点             しゅうてん    Trạm cuối cùng,điểm cuối cùng,bến cuối cùng
重点             じゅうてん    Điểm quan trọng
就任             しゅうにん    Bổ nhiệm,nhậm chức
周辺             しゅうへん    Vùng xung quanh
重役             じゅうやく    Giám đốc
終了             しゅうりょう    Kết thúc
重量             じゅうりょう    Sức nặng,trọng lượng
重力             じゅうりょく    Trọng lực
熟語             じゅくご    Thành ngữ,tục ngữ
祝日             しゅくじつ    Ngày lễ
縮小             しゅくしょう    Sự co nhỏ,nén lại
受験             じゅけん    Ứng khí,tham gia kỳ thi,dự thi
主語            しゅご    Chủ từ,chủ ngữ

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 20”

Kanji        Hiragana      Tiếng Việt
出勤      しゅっきん    Đi làm
述語      じゅつご       Vị ngữ
出張      しゅっちょう   Chuyến đi công tác
寿命      じゅみょう    Tuổi thọ,đời
主役      しゅやく      Nhân vật chính,vai chính
受話器  じゅわき      Ống nghe
循環      じゅんかん    Tuần hoàn
巡査      じゅんさ       Tuần cảnh,tuần binh
順々      じゅんじゅん   Theo trình tự,lần lượt
順序      じゅんじょ     Tuần  tự,trật tự,thứ bậc
純情      じゅんじょう   Thuần tính,tình cảm trong sáng
純粋      じゅんすい     Trong trẻo,tinh khiết trong sạch
消化      しょうか       Sự tiêu hóa,lý giãi
小学生  しょうがくせい   Học sinh tiểu học
しょうがない    Không còn cách nào
将棋      しょうぎ       Cờ tướng,cờ bạc
蒸気      じょうき       Hơi nước
定規      じょうぎ       Thước kẻ
上級      じょうきゅう    Thượng cấp,cấp trên
商業      しょうぎょう    Thương nghiệp
消極的  しょうきょくてき    Tính tiêu cực
賞金      しょうきん    Tiền thưởng
上下       じょうげ      Lên xuống,trên và dưới
障子       しょうじ      Vách ngăn,cửa sổ kéo
商社       しょうしゃ    Hãng buôn,công ty thương mại
乗車      じょうしゃ    Lên xe
上旬       じょうじゅん    Mười ngày đầu của tháng
生ずる   しょうずる    Gây ra,sinh ra
小数       しょうすう    Số thập phân
商店       しょうてん    Thương điếm ,hiệu buôn,cửa hiệu
焦点       しょうてん    Tiêu điểm
消毒       しょうどく    Tiêu độc,khử trùng
勝敗       しょうはい    Thắng bại
蒸発       じょうはつ    Biến mất ,bốc hơi,lặn mất tăm hơi
賞品       しょうひん    Phần thưởng
勝負       しょうぶ    Cuộc thi đấu,thắng thua
小便       しょうべん    Đi tiểu,tiểu tiện
消防署   しょうぼうしょ    Cục phòng cháy chữa cháy
正味      しょうみ    Ròng ,trọng lượng tịnh
正面      しょうめん    Chính diện,mặt chính,mặt tiền

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 21”

Kanji       Hiragana       Tiếng Việt
消耗      しょうもう    Hao hụt,rơi vãi
醤油      しょうゆ       Xì dầu
省略      しょうりゃく Giản lược,lược bỏ,lược bớt
初級      しょきゅう    Sơ cấp,mức độ cơ bản,sơ khai
助教授   じょきょうじゅ Trợ giảng,giáo viên trợ giảng
食塩      しょくえん    Muối ăn
職人      しょくにん    Thợ,người lao động
初旬      しょじゅん    10 ngày đầu của tháng
書籍      しょせき    Thư mục,cuốn sách,sách vở
食器      しょっき    Đĩa bát,chén bát,bát đĩa
ショップ    Cửa hiệu ,cửa hàng
書店      しょてん    Cửa hàng sách
書道    しょどう    Thư đạo,thuật viết chữ đẹp
白髪     しらが      Tóc bạc,tóc sâu
知合い  しりあい    Người quen
シリーズ    Xe ri,cấp số
私立     しりつ      Tư  nhân lập ra,tư lập
資料     しりょう    Tư liệu ,tài năng,dữ liệu
汁         しる           Nước ép hoa quả,súp
素人      しろうと    Người nghiệp dư,người mới vào nghề,người chưa có kinh nghiệm
芯           しん    Tủy,trái tim,tâm tâm,đáy lòng,phần cốt lỏi
新幹線   しんかんせん    Tàu siêu tốc
真空       しんくう    Chân không
信ずる    しんずる    Tin tưởng,tin vào
心身        しんしん    Tâm hồn và thể chất
申請        しんせい    Thỉnh cầu,yêu cầu
人造       じんぞう     Nhân tạo
寝台        しんだい    Giường,cái giường
診断        しんだん     Chẩn đoán
侵入         しんにゅう   Xâm nhập,xâm lược
人文科学 じんぶんかがく  Khoa học nhân văn
深夜         しんや    Khuya khoắt,đêm sâu,đêm khuya
森林         しんりん    Rừng rú
親類         しんるい    Thân thuộc ,họ hàng
神話         しんわ    Thần thoại
酢            す    Giấm
水産        すいさん    Thủy sản
炊事        すいじ  Việc bếp núc,nghệ thuật nấu nướng