Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 1”

Kanji        Âm On         Âm Kun            Tiếng Việt

トウ なかま むら Bên ,phe phái,phe nhóm
キョウ   Hợp tác
ソウ フ す.べて すべ.て Nhìn chung,toàn bộ,tất cả,đầy đủ,tổng số
ク オウ コウ   Phường,huyện
リョウ   Thẩm quyền,lãnh địa,lãnh thổ
ケン カ.ケ   Huyện
セツ モウ.ケ   Thành lập,cung cấp,chuẩn bị
カイ あらた.める あらた.まる Cải cách,thay đổi,sửa đổi,sữa chữa
    Quận,độ thị
  Điều tra
イ ユダ.ネ   Ủy ban,phó thác cho,để lại,cống hiến,loại bỏ
グン   Quân đội,lực lượng
ダン トン かたまり まる.い Nhóm,hiệp hội
カク オノオ   Mỗi hàng,hoặc
トウ しま Hòn đảo
カク かわ Da,trở nên nghiêm trọng,tấm da
ソン ム   Thị trấn,làng
セイ ゼイ ハズ いきお.い Lực lượng,năng lượng,sức mạnh quân sự
ゲン へ.る へ.らす Cạn dần,giảm,giảm bớt,cắt giảm
サイ サ フタタ.   Một lần nữa,hai lần,lần thứ hai
  Thuế,nhiệm vụ

Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 2”

Kanji        Âm On       Âm Kun           Tiếng Việt

エイ いとな.む いとな.み Trại nghề nghiệp,thực hiện,xây dựng,tiến hành
ヒ クラ.ベ So sánh,chủng tộc,tỷ lệ
ボウ フセ. Ngăn chặn,bảo vệ,chống lại
おぎな.う Bổ sung,cung cấp,thực hiện tốt ,bù đắp,bồi thường,trợ lý,người học
キョウ ケイ サカ Ranh giới,biên giới,khu vực
ドウ ミチビ. Hướng dẫn,hàng đầu,tiến hành,mở
Phó,trùng lặp,sao chép
サン そろ Tính toán,bói,số,bàn tính,xác suất
ユ シュ Vẫn chuyển,gửi,chất lượng thấp hơn
ジュツ の.べる Đề cập đến,nhà nước,nói chuyện,liên quan
セン すじ Đường thẳng,theo dõi
Nông nghiệp,nông dân
シュウ ス Bang,tỉnh
ブ ム タケ. Chiến binh,quân sự,tinh thần hiệp sĩ,cánh tay
ショウ ゾウ カタド. Voi,mô hình sau,bắt chước,hình ảnh,hình dạng,dấu hiệu của thời đại

Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 3”

Kanji        Âm On        Âm Kun           Tiếng Việt

イキ Phạm vi,khu vực,giới hạn,giai đoạn,mức độ
ガク ヒタ Trán,máy tính bảng
オウ ハ. うた.う Âu châu
タン かつ.ぐ にな.う Gánh vác,thực hiện,nâng cao
ジュン じゅん.じる じゅん.ずる なぞら.える のり ひと.しい みずもり Bán kết,tương ứng với,phù hợp
ショウ ほ.める Giải thưởng,khen ngợi
ヘン – あた.り ほと.り Quanh ,ranh giới,biên giới,vùng phụ cận
ゾウ -ヅク. つく.る つく.り Tạo,thực hiện,cấu trúc,vóc dáng
ヒ カブ.セ こうむ.る おお.う かぶ.る Phải gánh chịu,bao che,khăn che mặt
わざ Kỹ năng,nghệ thuật,thủ công,khả năng,tinh, hiệu suất,ơn gọi,nghệ thuật
テイ ひく.い ひく.める ひく.まる Thấp hơn,ngắn,khiêm tốn
フク また Phục hồi,trở lại,tiếp tục
うつ.る うつ.す Thay đổi,di chuyển
コ カ Cá nhân,đơn vị truy cập các bài báo và quân sự
モン かど Cửa

Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 4”

Kanji        Âm On         Âm Kun          Tiếng Việt

Chương,phần,bài học,phòng ban,truy cập cho các chương trình
ノウ ドウ のうずる Não,bộ nhớ
キョク ゴク きわ.める きわ.まる きわ.まり きわ.み き.める -ぎ.め き.まる Cực,giải quyết,kết luận,kết thúc,thứ hạng cao nhất,vô cùng
ガン ふく.む ふく.める Bao gồm,ghi nhớ,hiểu,trân trọng
ゾウ ソウ カク.レ くら おさ.める Kho,ẩn,của,có
リョウ ハカ. Số lượng,biện pháp,trọng lượng,xem xét,ước tính,sự phỏng đoán
ケイ かた -がた Nấm mốc,loại,vô hình
キョウ まし.て いわ.んや おもむき Điều kiện,tình hình
シン ハ Kim,pin
セン もっぱ.ら Đặc sản,độc quyền,chủ yếu là,chỉ duy nhất
コク キワ.マ たに Thung lũng
Lịch sử
カイ キザハ Tầng,cầu thang,truy cập cho tầng của một tòa nhà
カン ク Đường ống,ống gió,dụng cụ
ヘイ ヒョウ ツワモ Quân nhân,tư nhân,binh lính,quân đội

Tự học tiếng Nhật trực truyến – Chữ kanji N2 “bài 5”

Kanji        Âm On         Âm Kun          Tiếng việt

セツ ショウ つ.ぐ Liên lạc,liên hệ,phụ hợp
サイ ほそ.い ほそ.る こま.か こま.かい Thanh nhã,mỏng
コウ き.く ききめ なら.う Công đức,hiệu quả,sử dụng,lợi ích
ガン マル. まる まる.める Tròn,đầy đủ,cuộn lên,cuộn tròn,quyến rũ
ワン いりえ Vịnh,cửa
ロク Ghi
セイ ショウ ハブ. かえり.みる Tập trung,chính phủ bộ,bảo tồn
キュウ ふる.い もと Thời gian cũ,những điều cũ,bạn cũ,cựu
キョウ ハ Cầu
ガン キ Bãi biển
シュウ マワ. Chu vi,mạch,vòng
Gỗ xẻ,đăng nhập,gỗ,tài năng
Cửa
Trung tâm,trung
ケン

Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 6”

Kanji       Âm On        Âm Kun            Tiếng Việt

ヘン あ.む -あ.み Biên soạn,đan,chỉnh sửa,hoàn thành bài thơ
ソウ シュ シュウ さが.す Tìm kiếm,xác định vị trí
チク タ   Cây tre
チョウ コ. こ.える Vượt qua,siêu
ヘイ ホウ ナラ.ビ な.み なら.べる なら.ぶ Hàng,cũng như,xếp hàng,xếp hạng ,đối thủ
リョウ   Chữa bệnh
サイ と.る Lựa chọn,thực hiện,lấy ,mất
シン モ   Rừng
キョウ ケイ セ. きそ.う Thi đua,cạnh tranh với,đấu giá,bán đấu giá
  Kẹt trong,động vật
コン ね -ね Gốc ,cấp tiến
ハン   Tiếp thị,bán,kinh doanh
レキ レッキ   Chương trình giảng dạy,tiếp tục
ショウ ソウ モッ まさ.に はた まさ ひきい.る Lãnh đạo,chỉ huy,nói chung,ngay từ bây giờ
フク はば Treo di chuyển,chiều rộng

Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 7”

Kanji         Âm On            Âm Kun             Tiếng việt

ハン Thực hiện,tàu sân bay,tất cả
貿 ボウ Thương mại,trao đổi
コウ Bài giảng,câu lạc bộ,hiệp hội
リン ハヤ Rừng
ソウ ショウ よそお.う よそお.い Trang phục,ăn mặc,ngụy trang
ショ もろ Khác nhau,rất nhiều,một số,cùng
ゲキ Phim truyền hình,chơi
カ カ Con sông
Điều hướng,thuyền buồm,du lịch,bay
テツ クロガ Ủi
ジ ニ ゲイ -ッ こ -こ Trẻ em
キン Cấm,lệnh cấm
イン しるし -じるし しる.す Con dấu,đánh dấu,dấu ấn,bằng chứng
ギャク ゲキ さか さか.さ さか.らう Ngược lại
カン か.える -か.える か.わる Trao đổi,thay đổi,thời gian