Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 26”
Kanji Hiragana Tiếng Việt 体積 たいせき Thể tích 大層 たいそう Rất,rất tốt,cường điệu,rất nhiều 体操 たいそう Thể thao 大分 だいぶん Nhiều,khá ,đáng kể 題名 だいめい Tên,nhan đề 代名詞 だいめいし Đại từ ダイヤグラム Giản đồ ダイヤモンド Kim cương ダイヤル Quay số Ͼ立 […]