Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 26”

Kanji         Hiragana       Tiếng Việt 体積       たいせき       Thể tích 大層        たいそう       Rất,rất tốt,cường điệu,rất nhiều 体操        たいそう       Thể thao 大分        だいぶん       Nhiều,khá ,đáng kể 題名        だいめい        Tên,nhan đề 代名詞   だいめいし    Đại từ ダイヤグラム  Giản đồ ダイヤモンド Kim cương ダイヤル       Quay số Ͼ立          […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 27”

Kanji       Hiragana       Tiếng Việt ダム            Dặn,đập nước,đập ngăn sông 溜息     ためいき     Tiếng thở dài ためらう      Ngần ngại,do dự,lưỡng lự 溜める  ためる         Chất đống lại,đọng lại,ứ lại,dồn lại だらしない   Bừa bộn,luộm thuộm,lôi thôi 足る      たる             Đủ 段階     だんかい      […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 28”

Kanji         Hiragana        Tiếng Việt 中性        ちゅうせい     Trung tính 中途        ちゅうと         Giữa chừng 中年        ちゅうねん      Trung niên 超過        ちょうか         Vượt quá,số lượng thừa 彫刻       ちょうこく      Điêu khắc 長所        ちょうしょ      Sở trường,điểm mạnh 長女        ちょうじょ      Con gái lớn,trưởng […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 29”

Kanji             Hiragana         Tiếng Việt き当たる   つきあたる  Gặp phải khó khăn,gặp phải chướng ngại,đến chỗ tận cùng 月日           つきひ        Ngày tháng 点く           つく          Chiếu sáng,thắp sáng,bắt lửa 突く        つく          Xúi,thở ra,xông vào 次ぐ          つぐ          Tiếp theo,đứng sau,sau 作る/造るつくる       Làm,chế tạo 着ける   […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 30”

Kanji                Hiragana         Tiếng Việt 出入口          でいりぐち      Cửa ra vào 手入れ          ていれ           Sự thu nhập,sự chỉnh lý テーマ           Chủ đề ,chủ điểm ,đề tài 出掛ける      でかける       Ra khỏi nhà,đi ra khỏi 出来上がり  できあがり   Hoàn thành,làm xong 出来上がる  できあがる   Được hoàn […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 31”

Kanji          Hiragana      Tiếng Việt 峠            とうげ         Đèo 統計       とうけい      Thống kê 動作         どうさ        Động tác,sự thực thi 東西         とうざい     Đông tây,cả đất nước 当日         とうじつ     Ngày hôm đó 投書         とうしょ     Thư bạn đọc,thư gửi người biên tập 登場          […]

Học tiếng Nhật – Từ vựng N2 “Bài 32”

Kanji           Hiragana      Tiếng Việt 留まる      とどまる    Dừng lại,lưu lại,đóng lại どなる       Gào lên,hét lên 飛び込む  とびこむ    Nhảy vào,lao mình vào 跳ぶ           とぶ          Nhảy lên,bật lên,nhảy 留まる       とまる      Dừng lại,lưu lại,đóng lại 泊める       とめる      Dừng lại,lưu lại,giữ lại ともかく    Nói chung,dù sao,dù thế nào […]