Học tiếng Nhật – Từ vựng N3 “Bài 43”
Kanji Hiragana Tiếng Việt 向ける むける Hướng về ,đề chỉ 無視 むし Bỏ qua 虫歯 むしば Sâu răng 寧ろ むしろ Đúng hơn,tốt hơn,thay vì 結ぶ むすぶ […]
This author has yet to write their bio.Meanwhile lets just say that we are proud tran cong contributed a whooping 897 entries.
Kanji Hiragana Tiếng Việt 向ける むける Hướng về ,đề chỉ 無視 むし Bỏ qua 虫歯 むしば Sâu răng 寧ろ むしろ Đúng hơn,tốt hơn,thay vì 結ぶ むすぶ […]
Kanji Hiragana Tiếng Việt 素 もと Thủ 戻す もどす Khôi phục ,trở lại ,trở về 基づく もとづく Dựa trên ,căn cứ trên 求める もとめる Tìm kiếm ,yêu cầu ,mong muốn 者 もの […]
Kanji Hiragana Tiếng Việt 譲る ゆずる Chuyển nhượng ,chuyển giao,bàn giao 豊か ゆたか Phong phú ,giàu có ゆっくり Chậm rãi,thong thả 輸入 ゆにゅう Nhập khẩu 許す ゆるす Cho phép 夜 よ Buổi tối,ban […]
Kanji Hiragana Tiếng Nhật ライター Nhẹ hơn,nhà văn 楽 らく Thoải mái ,nhẹ nhàng ラケット Mái chèo,vợt 利益 りえき Lợi nhuận ,lợi ích 理解 りかい Lý giải ,hiểu 陸 […]
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt 氏 シ うじ -うじ Gia đình tên, họ, gia tộc 統 トウ ホビ. す.べる Tổng thể, mối quan hệ, cầm quyền, quản 保 ホ ホウ タモ. Bảo vệ, đảm bảo ,giữ, bảo tồn, duy trì, hỗ trợ 第 ダイ テイ Số 結 ケツ ケチ ユ.ワエ むす.ぶ ゆ.う Tham […]
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt 援 エン Đồng mưu,giúp đỡ,tiết kiệm 施 シ セ ほどこ.す Bố thí,áp dụng băng,quản lý viện trợ đầu tiên 井 セイ ショウ Tốt,nôi,thị xã,cộng đồng 護 ゴ マモ. Bảo vệ 展 テ Mở ra 態 タイ わざ.と Thái độ,điều kiện,con số 鮮 セン あざ.やか […]
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt 監 カ Giám sát,quan chức,quy định,quản lý 環 カン Nhẫn ,vòng tròn,bánh xe,liên kết 審 シン ツブサ. つまび.らか Thẩm phán,dùng thử 義 Sự công bình,ý nghĩa,đạo đức 訴 ソ うった.える Kiện,khiếu nại ,kháng cáo 株 シュ かぶ Cổ phiếu,gốc cây,chứng khoán 姿 シ スガ […]
0901 39 09 29 - 0344 72 88 44
CS1: 102a, Tổ 5, KP4, Đường 297, Phường Phước Long B, TP.Thủ Đức, TP.HCM