Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 43”

Kanji       Âm On          Âm Kun             Tiếng Việt 鎮 チン オサ しず.める しず.まる Làm cho yên lòng 洞 ドウ ホ   Hang động,khai quật 履 リ は.く Giày dép,khởi động 劣 レツ おと.る Mặc cảm tự ti,thua kém 那 ナ ダ イカ なに なんぞ Cái gì 殴 オウ なぐ.る Tấn công 娠 シン   Mang thai,trẻ […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 44”

Kanji        Âm On         Âm Kun           Tiếng Việt 惜 セキ お.しい お.しむ Thương xót,tiếc của,tiết kiệm,hối tiếc,keo kiệt 穫 カク   Thu hoạch,gặt hái 佳 Tuyệt vời,đẹp,tốt,làm hài lòng 潤 ジュン ウル. うるお.う うるお.す Ẩm ướt,tưới nước,nhận trợ cấp,ưu đãi 悼 トウ いた.む Than thở,đau buồn hơn 乏 ボウ とぼ.しい とも.しい Cảnh thiếu thốn,khan hiếm,hạn chế […]

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 45”

Kanji       Âm On       Âm Kun          Tiếng Việt 壮 ソウ サカ   Mạnh mẽ,nam tính,sự thịnh vượng 堤 テイ つつみ Đê ,đê kè 飢 キ う.える Đói,chết đói 傍 ボウ ソ かたわ.ら わき おか- はた Bên,bên cạnh đó 疫 エキ ヤク   Dịch 累 ルイ   Tích lũy,sự tham gia,rắc rối,liên tục 痴 チ し.れる おろか […]

Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 46”

Kanji         Âm On        Âm Kun            Tiếng Việt 吐 ト は.く つ.く Chất nôn,nhổ nước bọt,ợ,thú nhận,nói dối trá 宴 エン ウタ   Tiệc,lễ 鷹 ヨウ オウ たか Chim ưng 賓 ヒン   Khách 虜 リョ ロ とりこ とりく Giam cầm,man rợ 陶 ト   Gốm,sứ 鐘 ショウ かね Chuông,chiêng 憾 カン うら.む Hối hận,xin lỗi,hối […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 47”

Kanji       Âm On        Âm Kun              Tiếng Việt 芽 ガ   Chồi,nảy mầm,giáo,mầm 庄 ショウ ソ ソウ ホ   Mức độ 傘 サン かさ Cái dù 敦 トン タイ ダン チョウ アツ.   Ngành công nghiệp,không cháy 騎 キ   Cưỡi ngựa 寧 ネイ ムシ.   Đúng hơn,tốt hơn 循 ジュン   Tuần tự,đồng 忍 ニン […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 48”

Kanji        Âm On        Âm Kun          Tiếng Việt 凝 ギョウ こ.る こ.らす こご.らす こご.らせる こご.る Làm đông lại,đông lạnh,cứng 苗 ビョウ ミョウ なえ なわ Cây giống,giống,bắn 獣 ジュウ けもの けだもの Động vật,con thú 哀 アイ あわ.れ あわ.れむ かな.しい Đáng thương,đau buồn,nỗi buồn,thông cảm 跳 チョウ は.ねる と.ぶ -と.び Nhảy lên,mùa xuân,giật,nghênh ngang 匠 ショウ たくみ Nghệ […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 49”

Kanji       Âm On         Âm Kun          Tiếng Việt 憩 ケイ いこ.い いこ.う Nghỉ ngơi,thư giãn,nghỉ 媛 エン ひめ Công chúa 溝 コウ ミ   Rãnh ,mương,cống thoát nước 恭 キョウ ウヤウヤ.シ   Sự tôn trọng,tôn kính 刈 ガイ カイ カ.   Gặt hái ,cắt,tỉa 睡 スイ   Buồn ngủ,ngủ ,chết 錯 サク シャク   […]