Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 50”

Kanji         Âm On          Âm Kun           Tiếng Việt 舶 ハク   Tàu 餓 ガ う.える Chết đói,khát nước 窮 キュウ キョウ きわ.める きわ.まる きわ.まり きわ.み Vất vả,cơ cực,đau khổ,túng thế 掌 ショウ てのひら たなごころ Thao tác,cai trị,quản lý,thực hiện 麗 レイ ウラ.ラ うるわ.しい Đáng yêu,đồng 綾 リン ア   Thiết kế 臭 シュウ くさ.い -くさ.い にお.う […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 51”

Kanji       Âm On        Âm Kun           Tiếng Việt 毅 キ ギ ツヨ.   Mạnh 轄 カツ くさび Kiểm soát,nêm 猿 エン サ Con khỉ 弦 ゲン つる Dây cung,cạnh huyền 稔 ネン ジン ニン ミノ みの.る Thu hoạch,chín 窒 チツ   Cắm lên, cản trở 炊 スイ -ダ. た.く Nấu ăn, đun sôi 洪 コ   […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 52”

Kanji        Âm On        Âm Kun           Tiếng Việt 紳 シ Quý ông,vành đai 枢 スウ シュ とぼそ からくり Bản lề,trục,cánh cửa 碑 ヒ いしぶみ Bia mộ,tượng đài 鍛 タン キタ.エ Giả mạo,kỷ luật,đào tạo 刀 トウ ソ かたな Thanh kiếm,dao 鼓 コ つづみ Trống,khấy động,tập hợp 裸 ラ はだか Khỏa thân 猶 ユウ ユ […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 53”

Kanji        Âm On         Âm Kun         Tiếng Việt 槽 ソウ ふね Bồn,bể chứa 慈 ジ イツク.シ Lòng thương xót 楊 ヨウ ヤナ かわ Cây liểu 伐 バツ ハツ カ ボチ き.る そむ.く う.つ Giảm,đình công,tấn công,trừng phạt 駿 シュン スン スグ.レ Một con ngựa tốt,tốc độ 漬 シ つ.ける つ.かる -づ.け -づけ Tẩy,ngâm,làm ẩm,dốc […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 54”

Kanji       Âm On        Âm Kun         Tiếng Việt 峡 キョウ コウ ハザ Hẻm núi,khe núi 俸 ホウ Tiền thù lao,tiền lương 厘 リン Linh(đơn vị tiền cổ) 峰 ホウ みね Hội nghị thượng đỉnh,đỉnh 圭 ケイ   Góc,cạnh 醸 ジョウ かも.す Nguyên nhân 蓮 レン はす はちす Sen 弔 チョウ とむら.う とぶら.う Gửi lời chia buồn,tang […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 55”

Kanji        Âm On       Âm Kun          Tiếng Việt 羊 ヨウ ヒツ Con cừu 款 カ Thiện chí,bài viết,phần,tình bạn,sự thông đồng 閲 エツ けみ.する Xem xét,kiểm tra,sửa đổi 偵 テイ Gián điệp 喝 カツ Khàn khàn,la mắng 敢 カン あ.えて あ.えない あ.えず Táo bạo,buồn,bi thảm,đáng thương,yếu đuối,yếu ớt 胎 タイ Tử cung 酵 コウ Lên men […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 56”

Kanji        Âm On        Âm Kun          Tiếng Việt 泡 ホウ あわ Bong bóng,bọt 瑞 ズイ スイ シル みず- Chúc mừng 又 ユウ また また- また.の Một lần nữa,hơn nữa,mặt khác 慨 ガイ   Sự ăn năn, buồn, tiếng thở dài, than thở 紡 ボウ つむ.ぐ Quay 恨 コン うら.む うら.めしい Hối hận,oán hận 肪 ボウ   […]