Entries by tran cong

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 66”

Kanji        Âm On          Âm Kun             Tiếng Việt 劾 ガイ   Khiển trách,điều tra tội phạm 堕 ダ お.ちる くず.す くず.れる Thoái hóa,hạ xuống,rơi vào 租 ソ   Thuế quan,cắt thuế,vay 稜 リョウ ロウ いつ かど Góc,cạnh,sức mạnh,uy nghi 桟 サン セン カケハ   Giàn giáo,đòn chêm,khung hình 倭 ワ イ シタガ.   Yamato,nhật bản cổ […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 67”

Kanji        Âm On        Âm Kun            Tiếng Việt 鴻 コウ おおとり ひしくい Chim lớn,ngỗng hoang dã 泌 ヒツ ヒ   Lông,dòng chảy,ngâm mình trong,xâm nhập,tiết ra 於 オ ヨ おい.て お.ける ああ より Trong,trên,nhưcho 赳 キュ   Mạnh mẽ,dũng cảm 漸 ゼン   Đều đặn,cuối cùng 蚊 ブン か Con muỗi 葵 キ アオ   Cây […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 68”

Kanji         Âm On          Âm Kun             Tiếng Việt 凸 トツ でこ Lồi,không đồng đều 暢 チョウ ノビ.   Căng ra 韻 イン   Vần điệu,giai điệu,sang trọng 霜 ソウ しも Sương giá 硝 ショウ   Nitrat,khói thuốc súng 勅 チョク ミコトノ いまし.める Tờ sắc của nhà vua,quan 芹 キン セ   Mùi tây 杏 キョウ アン […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 70”

Kanji        Âm On         Âm Kun          Tiếng Việt 艶 エン ナマ.メ つや なま.めかしい あで.やか つや.めく Bóng,men,đánh bóng,quyến rũ,đầy màu sắc 惣 ソウ ソウジ いそが.しい Tất cả 蔦 チョウ ツ   Cây nho,cây thường xuân 錬 レン ね.る Khoan,đào tạo,đánh bóng 隼 シュン ジュン ハヤブ   Chim ưng 渚 ショ ナギ   Bãi biển,bờ biển 衷 チュウ […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 71”

Kanji        Âm On         Âm Kun          Tiếng Việt 佑 ユウ ウ タス.ケ   Giúp đỡ,hỗ trợ 耀 ヨウ ヒカ かがや.く Tỏa sáng,lấp lánh 黛 タイ まゆずみ Lông mày đen 渥 アク ウルオ. あつ.い Lòng tốt 憧 ショウ トウ ドウ あこが.れる Mong muốn,ngưỡng mộ 宵 ショウ よい Buổi tối,đêm đầu 妄 モウ ボウ みだ.りに Si mê,không cần […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 72”

Kanji        Âm On           Âm Kun          Tiếng Việt 頒 ハン わか.つ Phân phối,phổ biến,phân vùng,hiểu 只 シ ただ Chỉ ,miễn phí,ngoài ra 肢 シ Chân tay,cánh tay và chân 檀 ダン タン まゆみ Tuyết tùng,trục chính cây 凱 ガイ カイ かちどき やわらぐ Chiến thắng bài hát 彗 スイ エ ケイ セイ ホウ   Sao chổi 謄 […]

Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 73”

Kanji        Âm On         Âm Kun            Tiếng Việt 畝 ボウ ホ モ ム せ うね Rãnh,sườn núi 抄 ショ   Trích xuất,tóm tắt,lựa chọn,sao chép 爽 ソウ あき.らか さわ.やか たがう Làm mới,giằng,cộng hưởng ,rõ ràng 黎 レイ リ クロ.   Tối,màu đen,rất nhiều 惰 ダ   Lười biếng 蛮 バン えびす Người dã man,người man rợ […]