Học tiếng Nhật Online – Chữ kanji N4 “bài 8”

Bạn muốn học tập và làm việc tại Nhật bản, việc đầu tiên trước khi sang Nhật bản phảihọc tiếng Nhật cơ bản tại Việt Nam, thời gian học tiếng Nhật khoảng 4 đến 6 tháng thì mới có thể sang Nhật du học, tiếp đến bạn sang Nhật học tại trường đào tạo tiếng Nhật từ 1 đến 2 năm sau đó học lên chuyên ngành tùy ý.

Kanji       Âm On      Âm Kun         Tiếng Việt

ジュウ ヂュウ チュウ -ズ.マ す.む す.まう Sống, sinh sống,ở,cư trú
シン マコ ま ま- Đúng,chân thực
ユウ ウ ア. Có,tồn tại
コウ ク くち Miệng
ショウ すく.ない すこ.し Một ít,một chút
チョウ まち Thành phố
リョウ Vật liệu,phí
コウ ク Thủ công
ケン コン タ. た.てる た.て -だ.て Xây dựng
クウ ムナ.シ そら あ.く あ.き あ.ける から す.く す.かす Bầu trời,trống không

Học tiếng Nhật Online – Chữ kanji N4 “bài 9”

Hiện tại có rất nhiều tài liệu học tiếng Nhật khác nhau, người học tiếng Nhật cần chọn tài liệu học tiếng Nhật sao cho phì hợp. Bạn muốn học tốt tiếng Nhật thì nên cố ngắn mỗi ngày dành riêng một khoảng thời gian để tham gia học tiếng Nhật, như vậy sẽ rất có ích khi bạn tham gia học tiếng Nhật.

Kanji       Âm On            Âm Kun            Tiếng Việt

キュウ いそ.ぐ いそ.ぎ Khẩn cấp,đột ngột
シ -サ. と.まる -ど.まり と.める -と.める -ど.め とど.める とど.め とど.まる や.める や.む -や.む よ. Dừng lại,tạm dừng
ソウ おく.る Gửi,hộ tống
セツ サイ -ギ. き.る -き.る き.り -き.り -ぎ.り き.れる -き.れる き.れ -き.れ Cắt
テン ころ.がる ころ.げる ころ.がす ころ.ぶ まろ.ぶ うたた うつ.る Xoay ,quay lại, thay đổi
ケン ト. Nghiên cứu
ソク タ. あし た.りる た.る Chân ,là đủ
キュウ ク キワ.メ Nghiên cứu,học tập
ガク ラク ゴウ コノ. たの.しい たの.しむ Vui
お.きる お.こる お.こす おこ.す た.つ

Học tiếng Nhật Online – Chữ kanji N4 “bài 10”

Chương trình học tiếng Nhật rất nhiều, bạn có thể mua sách học tiếng Nhật tại các nhà sách hay thư viện. Ngoài ra, nếu bạn có máy tính kết nối internet bạn có thể lên mạng và những trang web học tiếng Nhật miễn phí, tài liệu cũng đầy đủ và đào tạo theo phong cách của người nhật nên bạn học tiếng Nhật một cách dễ dàng.

Kanji        Âm On          Âm Kun           Tiếng Việt

チャク ジャク き.る -ぎ き.せる -き.せ つ.く つ.ける Đến nơi,mặc
テン みせ たな Cửa hàng
ビョウ ヘイ や.む -や.み やまい Bệnh ,bị bệnh
シツ シチ チ たち ただ.す もと わりふ Chất lượng
タイ -マ. ま.つ Đợi
こころ.みる ため.す Thử nghiệm
Gia đình
ギン シロガ Bạc
ソウ サッ はや.い はや はや- はや.まる はや.める さ Sớm,nhanh chóng
エイ -バ. うつ.る うつ.す は.える Phản ánh

Học tiếng Nhật Online – Chữ Kanji N4 “Bài 11”

Tiếng Nhật là ngôn ngữ được nhiều bạn sinh viên theo học, nhưng phần lớn là học để biết, phần còn lại là học tiếng Nhật để đi làm tại công ty của Nhật hay đi du học, có rất nhiều người học tiếng Nhật.

Kanji         Âm On              Âm Kun           Tiếng Việt

シン シタ.シ おや おや- した.しい Cha mẹ,sự thân mật
ケン ゲン あかし しるし ため.す ためし Xác minh,hiệu lực,kiểm tra
エイ ハナブ Tiếng anh
い.やす い.する くすし Bác sĩ,y học
シ ジ つか.える Làm
キョ コ -サ. さ.る Quá khứ
あじ あじ.わう Hương vị
シャ ジャ うつ.す うつ.る うつ- うつ.し Sao chép,mô tả
あざ あざな -な Từ
トウ コタ. こた.える Trả lời

Học tiếng Nhật Online – Chữ Kanji N4 “Bài 12”

Học tiếng Nhật: Hiện tại có rất nhiều công ty của Nhật đầu tư vào Việt Nam, nhu cầu tuyển dung lao động người việc là rất cần thiết. Công ty tuyển dụng lao động Nhật bản tại Việt Nam họ luôn luôn ưu tiên những người đã từng sống và học tập tại Nhật bản, vì vậy người học tiếng nhật ngày càn đông, hoc tieng nhat.

Kanji         Âm On             Âm Kun           Tiếng Việt

よ よる Buổi tối
オン イン -ノン おと Âm thanh,tiếng ồn
チュウ そそ.ぐ さ.す つ.ぐ Rót ,tưới,đổ
かえ.る かえ.す おく.る とつ.ぐ Trở về
コ -フル. ふる.い ふる-
うた うた.う Bài hát,hát
バイ か.う Mua
アク オ わる.い わる- あ.し にく.い -にく.い ああ いずくに いずくんぞ にく.む Xấu,ác
ズ ト ハカ. Bàn đồ,bức tranh
シュウ Tuần

Học tiếng Nhật Online – Chữ kanji N4 “bài 13”

Kanji       Âm On           Âm Kun            Tiếng Việt

シツ むろ Phòng
ホ ブ フ アユ. ある.く Đi bộ
フウ フ -カ かぜ かざ- Gió
かみ Giấy
コク くろ くろ.ずむ くろ.い Màu đen
カ ケ ハ Hoa
シュン ハ Mùa xuân
セキ シャク アカ.ラメ あか あか- あか.い あか.らむ Màu đỏ
セイ ショウ アオ. あお あお- Xanh dương,xanh lá cây
カン タ やかた Biệt thự

Học tiếng Nhật Online – Chữ kanji N4 “bài 14”

 Học chữ kanji tiếng nhật có rất nhiều, mỗi cấp độ học đều có số chữ kanji mà người học cần phải hoàn thành, tại bài học này có 10 chữ kanji, mỗi chữ được liệt kê các âm tiết gồm Âm On, Âm Kun, Tiếng Việt vì vậy người học có thể học và hiểu nghĩa của chúng.

Kanji       Âm On         Âm Kun           Tiếng Việt

オク Phòng ốc
ショク シキ イ Máu sắc
ソウ ハシ. Chạy
シュウ ト あき Mùa thu
カ ガ ゲ なつ Mùa hè
シュウ ジュ なら.う なら.い Học tập
エキ Nhà ga
Đại dương
リョ たび Du lịch
Quần áo