Học tiếng Nhật – Chữ kanji N1 “bài 67”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
| 鴻 | コウ | おおとり ひしくい | Chim lớn,ngỗng hoang dã |
| 泌 | ヒツ ヒ | Lông,dòng chảy,ngâm mình trong,xâm nhập,tiết ra | |
| 於 | オ ヨ | おい.て お.ける ああ より | Trong,trên,nhưcho |
| 赳 | キュ | Mạnh mẽ,dũng cảm | |
| 漸 | ゼン | Đều đặn,cuối cùng | |
| 蚊 | ブン | か | Con muỗi |
| 葵 | キ アオ | Cây đường quỳ | |
| 厄 | ヤク | Không may mắn,thiên tai | |
| 藻 | ソウ | も | Rong biển,bèo |
| 禄 | ロク フ | さいわ.い | Thái ấp,phụ cấp,trợ cấp |
| 孟 | モウ ボウ ミョウ カシ | Trưởng,bắt đầu | |
| 嫡 | チャク テキ | Vợ hợp pháp | |
| 尭 | ギョウ タカ. | Cao,xa | |
| 嚇 | カク | おど.かす | Đe dọa,nhân phẩm,uy nghi |
| 巳 | シ | み | Con rắn,tỵ |