Tự học tiếng Nhật trực tuyến – Chữ kanji N2 “bài 1”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
党 | トウ | なかま むら | Bên ,phe phái,phe nhóm |
協 | キョウ | Hợp tác | |
総 | ソウ フ | す.べて すべ.て | Nhìn chung,toàn bộ,tất cả,đầy đủ,tổng số |
区 | ク オウ コウ | Phường,huyện | |
領 | リョウ | Thẩm quyền,lãnh địa,lãnh thổ | |
県 | ケン カ.ケ | Huyện | |
設 | セツ モウ.ケ | Thành lập,cung cấp,chuẩn bị | |
改 | カイ | あらた.める あらた.まる | Cải cách,thay đổi,sửa đổi,sữa chữa |
府 | Quận,độ thị | ||
査 | サ | Điều tra | |
委 | イ ユダ.ネ | Ủy ban,phó thác cho,để lại,cống hiến,loại bỏ | |
軍 | グン | Quân đội,lực lượng | |
団 | ダン トン | かたまり まる.い | Nhóm,hiệp hội |
各 | カク オノオ | Mỗi hàng,hoặc | |
島 | トウ | しま | Hòn đảo |
革 | カク | かわ | Da,trở nên nghiêm trọng,tấm da |
村 | ソン ム | Thị trấn,làng | |
勢 | セイ ゼイ ハズ | いきお.い | Lực lượng,năng lượng,sức mạnh quân sự |
減 | ゲン | へ.る へ.らす | Cạn dần,giảm,giảm bớt,cắt giảm |
再 | サイ サ フタタ. | Một lần nữa,hai lần,lần thứ hai | |
税 | ゼ | Thuế,nhiệm vụ |