Học tiếng Nhật – Chữ Kanji N1 “Bài 45”
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
壮 | ソウ サカ | Mạnh mẽ,nam tính,sự thịnh vượng | |
堤 | テイ | つつみ | Đê ,đê kè |
飢 | キ | う.える | Đói,chết đói |
傍 | ボウ ソ | かたわ.ら わき おか- はた | Bên,bên cạnh đó |
疫 | エキ ヤク | Dịch | |
累 | ルイ | Tích lũy,sự tham gia,rắc rối,liên tục | |
痴 | チ | し.れる おろか | Ngu ngốc |
搬 | ハン | Băng tải,thực hiện,giao thông vận tải | |
晃 | コウ アキラ | Rõ ràng | |
癒 | ユ | い.える いや.す | Chữa bệnh,dập tắt |
桐 | トウ ドウ キ | paulownia | |
寸 | ス | Đo lường,bàn chân | |
郭 | カク クル | Bao vây,quý,pháo đài,đèn đỏ | |
尿 | ニョウ | Nước tiểu | |
凶 | キョウ | Ác,không may mắn |